GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 19/01/2025 13:00

SVĐ: Sportpark de Bloemerd Veld 1

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.88 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 4.00 1.65

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.85 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.40 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 44’

    Đang cập nhật

    Willem den Dekker

  • Đang cập nhật

    Dylan George

    46’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    56’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Willem den Dekker

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    64’
  • 70’

    Ricardo Ippel

    Đang cập nhật

  • Terence Groothusen

    Đang cập nhật

    72’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Jorn van Hedel

  • 79’

    Sebastiaan van Bakel

    Pim Lukassen

  • 80’

    Gavin Vlijter

    Teun Heijmans

  • Đang cập nhật

    Ian Beelen

    84’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    87’
  • 90’

    Pim Lukassen

    Jordy Thomassen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark de Bloemerd Veld 1

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roy van der Mije

  • Ngày sinh:

    24-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    64 (T:19, H:12, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edwin Linssen

  • Ngày sinh:

    28-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:6, B:7)

1

Phạt góc

3

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

5

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

1

370

Tổng số đường chuyền

657

6

Dứt điểm

24

1

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

ADO '20 De Treffers

Đội hình

ADO '20 4-4-2

Huấn luyện viên: Roy van der Mije

ADO '20 VS De Treffers

4-4-2 De Treffers

Huấn luyện viên: Edwin Linssen

10

Jilani Helder

19

Sem Kroon

19

Sem Kroon

19

Sem Kroon

19

Sem Kroon

19

Sem Kroon

19

Sem Kroon

19

Sem Kroon

19

Sem Kroon

26

Dylan George

26

Dylan George

10

Willem den Dekker

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

19

Tim Waterink

19

Tim Waterink

Đội hình xuất phát

ADO '20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jilani Helder Tiền đạo

55 6 5 5 1 Tiền đạo

8

Feyo Glim Tiền vệ

41 4 0 5 0 Tiền vệ

26

Dylan George Tiền đạo

46 3 2 3 0 Tiền đạo

9

Jesper de Vré Tiền vệ

16 3 0 0 1 Tiền vệ

19

Sem Kroon Hậu vệ

52 1 1 1 1 Hậu vệ

27

Levi Volkers Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Tom Carbaat Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Denzel Prijor Tiền vệ

53 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Storm Holtkamp Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

3

Oscar Wilffert Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Virgil Deen Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

De Treffers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Willem den Dekker Tiền vệ

88 27 10 11 0 Tiền vệ

19

Tim Waterink Tiền đạo

52 20 4 3 0 Tiền đạo

4

Guus Joppen Hậu vệ

50 3 1 2 0 Hậu vệ

18

Ruben van Strien Tiền vệ

40 2 2 2 0 Tiền vệ

6

Ricardo Ippel Tiền vệ

71 2 1 13 1 Tiền vệ

3

Tjeu Langeveld Tiền vệ

88 1 4 9 1 Tiền vệ

17

Sebastiaan van Bakel Tiền đạo

17 1 2 2 0 Tiền đạo

8

Pim Lukassen Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Julius Kok Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

28

Wessel Sprangers Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

26

Ronan Plujimen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

ADO '20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Daan Siegerist Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Nick Kaaijmolen Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Terence Groothusen Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Jonathan Richard Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Yaro Hirasingh Hậu vệ

50 0 0 6 0 Hậu vệ

23

Loran Venrooy Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

De Treffers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bryan Sirvania Hậu vệ

63 3 1 5 2 Hậu vệ

1

Nino Walbeek Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

25

Steven van der Heijden Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jorn Smits Tiền vệ

16 0 0 0 1 Tiền vệ

9

Jordy Thomassen Tiền đạo

85 27 20 9 0 Tiền đạo

24

Dean van der Sluys Hậu vệ

29 1 1 3 0 Hậu vệ

23

Teun Heijmans Tiền vệ

35 0 1 0 0 Tiền vệ

ADO '20

De Treffers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ADO '20: 1T - 0H - 2B) (De Treffers: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

Hạng Hai Hà Lan

De Treffers

1 : 2

(0-0)

ADO '20

28/01/2024

Hạng Hai Hà Lan

ADO '20

0 : 2

(0-0)

De Treffers

03/09/2023

Hạng Hai Hà Lan

De Treffers

3 : 0

(1-0)

ADO '20

Phong độ gần nhất

ADO '20

Phong độ

De Treffers

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
2.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ADO '20

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

Katwijk

ADO '20

3 1

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.85 3.5 0.85

B
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

ACV

ADO '20

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.83 2.75 0.92

B
X

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

HHC

ADO '20

1 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.85 3.25 0.76

T
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

ADO '20

RKAV Volendam

3 3

(1) (1)

0.81 -0.25 0.92

0.88 3.25 0.74

B
T

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

GVVV

ADO '20

5 1

(2) (0)

0.83 -1.5 0.81

0.70 3.0 0.89

B
T

De Treffers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

De Treffers

Katwijk

1 3

(0) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.83 2.75 0.96

B
T

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Scheveningen

De Treffers

1 2

(0) (1)

0.97 +0.75 0.82

0.79 3.0 0.79

T
H

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

ACV

De Treffers

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

De Treffers

Rijnsburgse Boys

2 2

(1) (0)

0.90 +0.5 0.74

0.72 3.25 0.90

T
T

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Excelsior Maassluis

De Treffers

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.85 3.0 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất