Hạng Hai Hà Lan - 08/02/2025 14:00
SVĐ: Sportpark De Vlotter
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ADO '20 Barendrecht
ADO '20 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Barendrecht
Huấn luyện viên:
10
Jilani Helder
9
Jesper de Vré
9
Jesper de Vré
9
Jesper de Vré
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
26
Dylan George
26
Dylan George
9
Tren Drexhage
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jilani Helder Tiền đạo |
55 | 6 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Feyo Glim Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Dylan George Tiền đạo |
46 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesper de Vré Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Sem Kroon Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Levi Volkers Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Storm Holtkamp Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tom Carbaat Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denzel Prijor Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oscar Wilffert Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Virgil Deen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
27 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryniño Rimon Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Yaro Hirasingh Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Loran Venrooy Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daan Siegerist Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Nick Kaaijmolen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Terence Groothusen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jonathan Richard Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kenan Kanlic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jomar Gomes Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gio Polak Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Luc Dielhof Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Giaro Strick Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADO '20
Barendrecht
Hạng Hai Hà Lan
Barendrecht
5 : 1
(1-0)
ADO '20
Cúp Quốc Gia Hà Lan
ADO '20
2 : 2
(2-1)
Barendrecht
ADO '20
Barendrecht
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ADO '20
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
ADO '20 Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.83 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
01/02/2025 |
Koninklijke HFC ADO '20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
ADO '20 AFC |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.94 3.5 0.76 |
|||
19/01/2025 |
ADO '20 De Treffers |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Katwijk ADO '20 |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Barendrecht
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Barendrecht Katwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
ACV Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Barendrecht Excelsior Maassluis |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Noordwijk Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.86 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12