Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 15/02/2025 23:00
SVĐ: 5 Ocak Fatih Terim Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Adanaspor Ümraniyespor
Adanaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ümraniyespor
Huấn luyện viên:
22
Fatih Kuruçuk
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
47
Samuel Yépié Yépié
47
Samuel Yépié Yépié
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
20
Amadou Ciss
44
Tomislav Glumac
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fatih Kuruçuk Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Amadou Ciss Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Samuel Yépié Yépié Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 Adama Fofana Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Nurullah Aslan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hasan Hatipoğlu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bonke Innocent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Harun Alpsoy Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrei Virgil Ivan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Martins Sousa Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
20 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjëll Hoti Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Yusuf Can Esendemir Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Metehan Altunbaş Tiền đạo |
59 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Cem Güzelbay Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Hıdır Aytekin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Endri Çekiçi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yasin Arda Midiliç Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Korcan Çelikay Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Doğukan Emeksiz Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Ferhat Katipoğlu Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Onur Yıldırım Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrej Đokanović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
81 Ali Turap Bülbül Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baris Ekinjier Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Übeyd Adıyaman Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Adanaspor
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
5 : 2
(3-1)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
2 : 0
(0-0)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
1 : 0
(0-0)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
2 : 1
(2-0)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
0 : 0
(0-0)
Ümraniyespor
Adanaspor
Ümraniyespor
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Adanaspor
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Keçiörengücü Adanaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Adanaspor Manisa BBSK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Pendikspor Adanaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Adanaspor Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Erokspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Ümraniyespor
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Ümraniyespor İstanbulspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Fatih Karagümrük Ümraniyespor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ümraniyespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ümraniyespor Şanlıurfaspor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6