Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00
SVĐ: 5 Ocak Fatih Terim Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Adanaspor Manisa BBSK
Adanaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Manisa BBSK
Huấn luyện viên:
22
Fatih Kuruçuk
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
47
Samuel Yépié Yépié
47
Samuel Yépié Yépié
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
20
Amadou Ciss
8
Oğuz Gürbulak
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
23
Muhamed Kiprit
23
Muhamed Kiprit
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
21
Demba Diallo
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fatih Kuruçuk Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Amadou Ciss Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Samuel Yépié Yépié Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 Adama Fofana Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Nurullah Aslan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hasan Hatipoğlu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bonke Innocent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Harun Alpsoy Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrei Virgil Ivan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
53 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền vệ |
58 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamed Kiprit Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Ramírez Fernández Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Bartu Göçmen Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Ensar Akgün Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Doğukan Emeksiz Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Ferhat Katipoğlu Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Yusuf Can Esendemir Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Metehan Altunbaş Tiền đạo |
59 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Cem Güzelbay Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Hıdır Aytekin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Endri Çekiçi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yasin Arda Midiliç Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Korcan Çelikay Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Bulut Uysal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Moryké Fofana Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ada Ibik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kazim Can Kahya Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Eren Karataş Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kerem Arık Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Adanaspor
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
0 : 0
(0-0)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
1 : 1
(1-1)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
1 : 1
(0-1)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
0 : 3
(0-0)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
3 : 2
(2-1)
Adanaspor
Adanaspor
Manisa BBSK
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Adanaspor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Pendikspor Adanaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Adanaspor Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Erokspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Boluspor Adanaspor |
3 1 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.25 0.99 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Adanaspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Manisa BBSK
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Manisa BBSK Fatih Karagümrük |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Sakaryaspor Manisa BBSK |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15