GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00

SVĐ: 5 Ocak Fatih Terim Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    5 Ocak Fatih Terim Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Adanaspor Manisa BBSK

Đội hình

Adanaspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Adanaspor VS Manisa BBSK

4-2-3-1 Manisa BBSK

Huấn luyện viên:

22

Fatih Kuruçuk

2

Adama Fofana

2

Adama Fofana

2

Adama Fofana

2

Adama Fofana

47

Samuel Yépié Yépié

47

Samuel Yépié Yépié

26

Mehmet Feyzi Yıldırım

26

Mehmet Feyzi Yıldırım

26

Mehmet Feyzi Yıldırım

20

Amadou Ciss

8

Oğuz Gürbulak

11

Bede Amarachi Osuji

11

Bede Amarachi Osuji

11

Bede Amarachi Osuji

11

Bede Amarachi Osuji

23

Muhamed Kiprit

23

Muhamed Kiprit

10

Daniel Ramírez Fernández

10

Daniel Ramírez Fernández

10

Daniel Ramírez Fernández

21

‪Demba Diallo

Đội hình xuất phát

Adanaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Fatih Kuruçuk Hậu vệ

54 4 1 10 1 Hậu vệ

20

Amadou Ciss Tiền vệ

33 4 1 4 0 Tiền vệ

47

Samuel Yépié Yépié Tiền vệ

47 2 2 3 0 Tiền vệ

26

Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ

51 2 1 5 2 Hậu vệ

2

Adama Fofana Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

55

Nurullah Aslan Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Hasan Hatipoğlu Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Bonke Innocent Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Harun Alpsoy Tiền vệ

56 0 0 5 0 Tiền vệ

21

Andrei Virgil Ivan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Sokol Cikalleshi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Manisa BBSK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Oğuz Gürbulak Tiền vệ

53 9 4 9 0 Tiền vệ

21

‪Demba Diallo Tiền vệ

58 3 8 1 0 Tiền vệ

23

Muhamed Kiprit Tiền vệ

34 3 2 2 1 Tiền vệ

10

Daniel Ramírez Fernández Tiền vệ

20 2 3 2 0 Tiền vệ

11

Bede Amarachi Osuji Tiền đạo

21 2 1 2 0 Tiền đạo

25

Mamadou Cissokho Tiền vệ

21 1 0 1 1 Tiền vệ

50

Bartu Göçmen Hậu vệ

37 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Muhammed Alperen Uysal Thủ môn

42 0 0 4 0 Thủ môn

2

Yusuf Talum Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

54

Muhammet Ensar Akgün Hậu vệ

25 0 0 5 1 Hậu vệ

19

Umut Erdem Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Adanaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Doğukan Emeksiz Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

61

Ferhat Katipoğlu Hậu vệ

48 1 3 5 0 Hậu vệ

35

Yusuf Can Esendemir Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Metehan Altunbaş Tiền đạo

59 7 1 6 0 Tiền đạo

64

Cem Güzelbay Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Hıdır Aytekin Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Endri Çekiçi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Yasin Arda Midiliç Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

87

Korcan Çelikay Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Manisa BBSK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Bulut Uysal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo

20 0 2 0 0 Tiền đạo

7

Moryké Fofana Tiền đạo

17 5 1 0 0 Tiền đạo

29

Birkan Yılmaz Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Ada Ibik Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ

23 2 0 1 0 Tiền vệ

18

Kazim Can Kahya Tiền vệ

40 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Eren Karataş Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kerem Arık Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

41

Oktay Gürdal Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

Adanaspor

Manisa BBSK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Adanaspor: 0T - 3H - 2B) (Manisa BBSK: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Manisa BBSK

0 : 0

(0-0)

Adanaspor

28/04/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Adanaspor

1 : 1

(1-1)

Manisa BBSK

10/12/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Manisa BBSK

1 : 1

(0-1)

Adanaspor

12/03/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Adanaspor

0 : 3

(0-0)

Manisa BBSK

02/10/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Manisa BBSK

3 : 2

(2-1)

Adanaspor

Phong độ gần nhất

Adanaspor

Phong độ

Manisa BBSK

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Adanaspor

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

01/02/2025

Pendikspor

Adanaspor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

25/01/2025

Adanaspor

Iğdır FK

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.82 2.25 0.81

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Erokspor

Adanaspor

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Boluspor

Adanaspor

3 1

(2) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.83 2.25 0.99

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Adanaspor

Amed SK

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.97 2.25 0.75

T
X

Manisa BBSK

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

01/02/2025

Manisa BBSK

Fatih Karagümrük

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

27/01/2025

Sakaryaspor

Manisa BBSK

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Manisa BBSK

İstanbulspor

0 1

(0) (0)

0.80 +0 0.92

0.75 2.75 0.88

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Manisa BBSK

Ümraniyespor

0 3

(0) (3)

0.86 +0.25 1.02

0.83 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Bandırmaspor

Manisa BBSK

2 3

(0) (3)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất