0.85 1/2 0.95
0.82 2.25 0.81
- - -
- - -
3.60 3.40 1.95
0.87 8.5 0.79
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
4.50 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Adanaspor Iğdır FK
Adanaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Yusuf Şimşek
4-2-3-1 Iğdır FK
Huấn luyện viên: Osman Özköylü
22
Fatih Kuruçuk
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
47
Samuel Yépié Yépié
47
Samuel Yépié Yépié
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
20
Amadou Ciss
10
Adrien Regattin
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
1
Furkan Köse
1
Furkan Köse
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
34
Rogerio Conceicao do Rosario
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fatih Kuruçuk Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Amadou Ciss Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Samuel Yépié Yépié Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 Adama Fofana Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Nurullah Aslan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hasan Hatipoğlu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bonke Innocent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Harun Alpsoy Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrei Virgil Ivan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Regattin Tiền vệ |
17 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Rogerio Conceicao do Rosario Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Furkan Köse Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Cebrail Karayel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Burak Bekaroğlu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Alperen Selvi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Ali Yaşar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marcos Alexandre Rodrigues Silva Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mert Çölgeçen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Aly Malle Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Daniel Avramovski Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Yusuf Can Esendemir Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Metehan Altunbaş Tiền đạo |
59 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Cem Güzelbay Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Hıdır Aytekin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Endri Çekiçi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yasin Arda Midiliç Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Korcan Çelikay Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Doğukan Emeksiz Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Ferhat Katipoğlu Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmet Engin Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bahadır Han Güngördü Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Alp Arda Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Berkan Mahmut Keskin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Burak Coban Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Arda Çolak Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Halil İbrahim Sönmez Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Semih Akyıldız Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Caner Cavlan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Adanaspor
Iğdır FK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Iğdır FK
6 : 1
(3-1)
Adanaspor
Adanaspor
Iğdır FK
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Adanaspor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Erokspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Boluspor Adanaspor |
3 1 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.25 0.99 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Adanaspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Gençlerbirliği Adanaspor |
0 2 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Adanaspor Yeni Malatyaspor |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Iğdır FK
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Iğdır FK Boluspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Iğdır FK Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Kocaelispor Iğdır FK |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Iğdır FK Yeni Malatyaspor |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Sakaryaspor Iğdır FK |
2 1 (2) (1) |
0.79 +0 0.93 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 20