Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 16:00
SVĐ: Aytaç Durak Tesisleri
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.97 2.25 0.75
- - -
- - -
3.40 3.10 2.10
0.85 8.25 0.89
- - -
- - -
0.66 1/4 -0.9
0.72 0.75 -0.94
- - -
- - -
4.33 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Samuel Yepie Yepie
40’ -
Đang cập nhật
Doğukan Emeksiz
45’ -
Doğukan Emeksiz
Metehan Altunbaş
46’ -
49’
Đang cập nhật
Mehmet Murat Uçar
-
54’
Đang cập nhật
Alberk Koc
-
57’
Đang cập nhật
Bruno Lourenço
-
Check Oumar Diakité
Abdoul Tapsoba
59’ -
Đang cập nhật
Abdoul Tapsoba
66’ -
72’
Sinan Kurt
Oktay Aydin
-
Samuel Yepie Yepie
Ferhat Katipoglu
88’ -
Abdoulaye Dabo
Burhan Tuzun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
43%
57%
0
2
13
15
343
456
12
4
2
0
2
1
Adanaspor Amed SK
Adanaspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Yusuf Şimşek
4-2-3-1 Amed SK
Huấn luyện viên: Servet Çetin
22
Fatih Kurucuk
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
8
Abdoulaye Dabo
8
Abdoulaye Dabo
47
Samuel Yepie Yepie
47
Samuel Yepie Yepie
47
Samuel Yepie Yepie
20
Amadou Ciss
8
Bruno Lourenço
6
Yohan Cassubie
6
Yohan Cassubie
6
Yohan Cassubie
6
Yohan Cassubie
17
Max Gradel
6
Yohan Cassubie
6
Yohan Cassubie
6
Yohan Cassubie
6
Yohan Cassubie
17
Max Gradel
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fatih Kurucuk Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Amadou Ciss Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Abdoulaye Dabo Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
47 Samuel Yepie Yepie Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
12 Isaac Donkor Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Doğukan Emeksiz Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Check Oumar Diakité Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
2 Adama Fofana Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jankat Yılmaz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Harun Alpsoy Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Lourenço Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Max Gradel Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Alberk Koc Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Sinan Kurt Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yohan Cassubie Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Veysel Sapan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mehmet Murat Uçar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Veli Çetin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ugur Adem Gezer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Yılmaz Ceylan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Yakal Taylan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Cem Güzelbay Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Metehan Altunbaş Tiền đạo |
56 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Muhammed Celik Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Abdoul Tapsoba Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hidir Aytekin Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
61 Ferhat Katipoglu Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Yasin Arda Midiliç Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Burhan Tuzun Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Korcan Çelikay Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mehmet Yeşil Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
65 Oktay Aydin Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Serkan Odabasoglu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alaettin Batuhan Tur Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Britt Assombalonga Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Nurullah Aslan Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Cıvan Süer Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Çekdar Orhan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Nicolas N'Koulou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Kristijan Lovrić Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Adanaspor
Amed SK
Adanaspor
Amed SK
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Adanaspor
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Gençlerbirliği Adanaspor |
0 2 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Adanaspor Yeni Malatyaspor |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
BB Erzurumspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kocaelispor Adanaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Adanaspor Sakaryaspor |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.94 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Amed SK
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Amed SK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Amed SK Adana 1954 FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 24