VĐQG Ethiopia - 07/02/2025 12:00
SVĐ: Abebe Bikila Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Adama Kenema Sidama Bunna
Adama Kenema 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Sidama Bunna
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Adama Kenema
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
2 : 1
(2-1)
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
0 : 0
(0-0)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
3 : 1
(2-0)
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
2 : 0
(2-0)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
1 : 1
(1-1)
Sidama Bunna
Adama Kenema
Sidama Bunna
100% 0% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Adama Kenema
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Adama Kenema Mebrat Hayl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Adama Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Mekelle Kenema Adama Kenema |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
|||
13/01/2025 |
Arba Minch Kenema Adama Kenema |
2 0 (2) (0) |
0.78 +0 0.93 |
- - - |
B
|
||
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
T
|
Sidama Bunna
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sidama Bunna Shire Endaselassie |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Sidama Bunna Mebrat Hayl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Welayta Dicha Sidama Bunna |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.78 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Sidama Bunna Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11