VĐQG Ethiopia - 28/01/2025 15:00
SVĐ: Abebe Bikila Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Adama Kenema Ethiopia Nigd Bank
Adama Kenema 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Ethiopia Nigd Bank
Huấn luyện viên: Sisay Kebede Kumbe
Tạm thời chưa có dữ liệu
Adama Kenema
Ethiopia Nigd Bank
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
4 : 1
(2-1)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
0 : 0
(0-0)
Ethiopia Nigd Bank
Adama Kenema
Ethiopia Nigd Bank
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Adama Kenema
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Mekelle Kenema Adama Kenema |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
|||
13/01/2025 |
Arba Minch Kenema Adama Kenema |
2 0 (2) (0) |
0.78 +0 0.93 |
- - - |
B
|
||
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Adama Kenema |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Welayta Dicha Adama Kenema |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
Ethiopia Nigd Bank
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Shire Endaselassie |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.81 |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.90 1.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mebrat Hayl |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.81 |
0.95 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18