VĐQG Ethiopia - 29/11/2024 13:00
SVĐ: Abebe Bikila Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.95 2.25 0.68
- - -
- - -
3.90 2.90 1.95
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
4.33 1.95 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
M. Ame
S. Mengistu
1’ -
15’
Đang cập nhật
A. Beyene
-
E. Leges
S. Mengistu
27’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
12
41%
59%
3
3
0
1
378
543
7
11
3
3
2
2
Adama Kenema Ethiopia Bunna
Adama Kenema 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ethiopia Bunna
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
Tạm thời chưa có dữ liệu
Adama Kenema
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
0 : 1
(0-1)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
2 : 1
(1-1)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
2 : 2
(1-2)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
0 : 3
(0-2)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
2 : 1
(0-1)
Adama Kenema
Adama Kenema
Ethiopia Bunna
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Adama Kenema
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopian Medhin |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Mekelakeya Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Adama Kenema |
1 1 (1) (1) |
0.99 -0.25 0.76 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Adama Kenema Awassa Kenema |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Adama Kenema Fasil Ketema |
1 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.66 |
0.81 1.75 0.80 |
H
|
T
|
Ethiopia Bunna
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Ethiopia Bunna Shire Endaselassie |
1 1 (1) (1) |
0.74 -0.5 0.84 |
- - - |
B
|
||
31/10/2024 |
Ethiopia Bunna Mekelle Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sidama Bunna Ethiopia Bunna |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.97 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
21/10/2024 |
Welayta Dicha Ethiopia Bunna |
2 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 22