VĐQG Guatemala - 19/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Winston Pineda
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 1.00
0.83 1.75 0.99
- - -
- - -
2.55 2.50 3.00
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.96 0.75 0.76
- - -
- - -
3.40 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
William Fajardo
23’ -
Đang cập nhật
William Fajardo
26’ -
46’
Javier González
Aaron Navarro
-
57’
Pedro Baez
Harim Quezada
-
Erick Sánchez
Kevin Navas
62’ -
73’
Yilton Díaz
Jorge Aparicio
-
William Fajardo
Dennis Ramirez
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
57%
43%
3
8
0
1
387
291
14
9
8
3
2
1
Achuapa Xelajú
Achuapa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ronald Gómez Gómez
4-1-4-1 Xelajú
Huấn luyện viên: Marvin Amarini Villatoro
10
Weimar Jesús Zuñiga Duque
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
21
Denilson Oliva
16
Juan Cardona
16
Juan Cardona
16
Juan Cardona
16
Juan Cardona
16
Juan Cardona
5
Jose Castillejos
5
Jose Castillejos
5
Jose Castillejos
5
Jose Castillejos
25
Kevin Ruiz
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ |
57 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Ederson Quiñónez Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
32 Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Denilson Oliva Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kevin Ruiz Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Báez Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 David Chuc Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jose Castillejos Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Juan Cardona Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jorge Vargas Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Maynor de León Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Javier González Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 José Castañeda Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jose Calderón Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 José Salazar Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 José Antonio Corado Rivera Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Erick Sánchez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Kevin Castillo Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Tobit Vásquez Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Henry Orellana Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Agustín Maziero Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Xelajú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Aarón Navarro Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Justin Racancoj Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Harim Quezada Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nery Lobos Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
52 Jorge Aparicio Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 José Longo Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Denilson Ochaeta Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yilton Díaz Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Achuapa
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
2 : 0
(0-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
0 : 0
(0-0)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
4 : 1
(1-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
1 : 3
(0-1)
Xelajú
VĐQG Guatemala
Xelajú
3 : 1
(3-0)
Achuapa
Achuapa
Xelajú
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Achuapa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
17/11/2024 |
Achuapa Antigua GFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Achuapa Mixco |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Xelajú Achuapa |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
- - - |
B
|
Xelajú
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Xelajú Cobán Imperial |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cobán Imperial Xelajú |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.87 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Xelajú Antigua GFC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Antigua GFC Xelajú |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
02/12/2024 |
Xelajú Mixco |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.0 0.73 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25