GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 24/11/2024 21:00

SVĐ: Estadio Winston Pineda

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 1/4 0.96

0.70 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.00 2.30

0.85 8 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 0 0.74

0.72 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.00 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Erick Sánchez

    31’
  • Đang cập nhật

    Jhon Méndez

    36’
  • Đang cập nhật

    Carlos Castrillo

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Carlos Alvarado

    Rigoberto Hernández

    62’
  • 68’

    Đang cập nhật

    César Calderón

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    70’
  • 73’

    José Carlos Martínez

    Esteban García

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Winston Pineda

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ronald Gómez Gómez

  • Ngày sinh:

    24-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    81 (T:23, H:20, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastián Alejandro Bini

  • Ngày sinh:

    21-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    192 (T:91, H:56, B:45)

4

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

6

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

2

381

Tổng số đường chuyền

366

11

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Achuapa Municipal

Đội hình

Achuapa 4-1-2-3

Huấn luyện viên: Ronald Gómez Gómez

Achuapa VS Municipal

4-1-2-3 Municipal

Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini

10

Jesús Zúñiga

12

Ederson Cabezas

12

Ederson Cabezas

12

Ederson Cabezas

12

Ederson Cabezas

19

Sixto Betancourt

14

Kevyn Aguilar

14

Kevyn Aguilar

11

Jhon Méndez

11

Jhon Méndez

11

Jhon Méndez

9

José Carlos Martínez

18

Jonathan Franco

18

Jonathan Franco

18

Jonathan Franco

18

Jonathan Franco

33

Marlon Sequén

33

Marlon Sequén

33

Marlon Sequén

8

Pedro Altán

29

Rudy Munoz

29

Rudy Munoz

Đội hình xuất phát

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jesús Zúñiga Tiền đạo

15 4 0 1 0 Tiền đạo

19

Sixto Betancourt Hậu vệ

15 3 0 0 0 Hậu vệ

14

Kevyn Aguilar Tiền vệ

56 3 0 7 0 Tiền vệ

11

Jhon Méndez Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Ederson Cabezas Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

23

Carlos Alvarado Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Carlos Castrillo Hậu vệ

13 0 0 2 1 Hậu vệ

21

Isaias De León Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Tobit Vásquez Tiền vệ

65 0 0 5 0 Tiền vệ

91

Alexis Matta Tiền đạo

15 0 0 3 0 Tiền đạo

20

Erick Sánchez Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

José Carlos Martínez Tiền đạo

72 28 1 10 0 Tiền đạo

8

Pedro Altán Tiền vệ

78 7 0 10 0 Tiền vệ

29

Rudy Munoz Tiền vệ

24 4 0 3 0 Tiền vệ

33

Marlon Sequén Tiền vệ

81 3 0 7 1 Tiền vệ

18

Jonathan Franco Tiền vệ

76 3 0 22 2 Tiền vệ

23

Alejandro Medina Thủ môn

39 0 0 6 0 Thủ môn

31

César Calderón Hậu vệ

44 0 0 3 1 Hậu vệ

52

Aubrey David Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

5

José Rosales Tiền vệ

60 0 0 16 0 Tiền vệ

24

Randall Corado Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ

39 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Luis Túnchez Tiền đạo

38 4 0 4 0 Tiền đạo

8

Kevin Navas Hậu vệ

67 1 0 5 0 Hậu vệ

13

Henry Orellana Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

6

Rigoberto Hernández Hậu vệ

112 3 0 17 2 Hậu vệ

36

Kevin Castillo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

30

José Corado Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

5

José Salazar Hậu vệ

42 2 0 2 0 Hậu vệ

32

Alejandro Cabral Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

Municipal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Figo Montano Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Jefry Bantes Tiền đạo

42 0 0 3 0 Tiền đạo

17

Keyner Agustín Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Esteban García Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

César Archila Tiền đạo

91 6 1 8 0 Tiền đạo

10

Matías Rotondi Tiền đạo

92 38 1 14 1 Tiền đạo

12

Kenderson Navarro Thủ môn

64 0 0 3 0 Thủ môn

21

Javier Estrada Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Achuapa

Municipal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Achuapa: 1T - 2H - 2B) (Municipal: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/08/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

3 : 0

(3-0)

Achuapa

24/02/2024

VĐQG Guatemala

Municipal

4 : 1

(1-0)

Achuapa

28/01/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

2 : 0

(2-0)

Municipal

27/09/2023

VĐQG Guatemala

Municipal

2 : 2

(0-1)

Achuapa

06/08/2023

VĐQG Guatemala

Achuapa

2 : 2

(1-2)

Municipal

Phong độ gần nhất

Achuapa

Phong độ

Municipal

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Achuapa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

17/11/2024

Achuapa

Antigua GFC

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Guatemala

11/11/2024

Marquense

Achuapa

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.81

0.90 2.25 0.86

T
X

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Achuapa

Mixco

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.79 2.0 0.93

T
T

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Xelajú

Achuapa

2 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

- - -

B

VĐQG Guatemala

20/10/2024

Achuapa

Malacateco

0 2

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.80

B
X

Municipal

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

16/11/2024

Cobán Imperial

Municipal

0 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.0 0.90

VĐQG Guatemala

10/11/2024

Municipal

Xelajú

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.82

B
H

VĐQG Guatemala

02/11/2024

Municipal

Marquense

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.86 2.5 0.85

T
X

VĐQG Guatemala

27/10/2024

Malacateco

Municipal

4 0

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.82 2.0 0.76

B
T

VĐQG Guatemala

23/10/2024

Guastatoya

Municipal

1 2

(1) (2)

0.88 +0 0.82

0.87 2.0 0.72

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất