GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Guatemala - 02/02/2025 21:00

SVĐ: Estadio Winston Pineda

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Winston Pineda

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Achuapa Mixco

Đội hình

Achuapa 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Achuapa VS Mixco

4-1-4-1 Mixco

Huấn luyện viên:

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León

11

Jonathan Pozuelos

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres

33

Jorge Luis Sotomayor

33

Jorge Luis Sotomayor

Đội hình xuất phát

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ

58 3 0 7 0 Tiền vệ

12

Ederson Quiñónez Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

24

Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

32

Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

91

Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo

17 0 0 3 0 Tiền đạo

7

William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jonathan Pozuelos Tiền vệ

71 11 0 18 0 Tiền vệ

99

Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo

19 5 0 1 0 Tiền đạo

33

Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ

71 3 0 24 4 Hậu vệ

30

Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn

60 1 0 7 0 Thủ môn

16

Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ

56 0 0 7 0 Hậu vệ

26

Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ

59 0 0 9 1 Hậu vệ

2

Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christian Omar Ojeda Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

61

Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ

41 0 0 8 0 Tiền vệ

7

Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo

19 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Achuapa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

José Salazar Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

42

Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Erick Sánchez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

30

José Antonio Corado Rivera Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ

17 3 0 0 0 Hậu vệ

99

Kevin Castillo Tiền vệ

72 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Tobit Vásquez Tiền vệ

67 0 0 5 0 Tiền vệ

70

Dennis Ramirez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ

69 1 0 5 0 Hậu vệ

9

Agustín Maziero Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Henry Orellana Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

Mixco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ

68 1 0 18 1 Hậu vệ

12

Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ

76 9 0 19 0 Tiền vệ

5

Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ

68 0 0 4 0 Hậu vệ

22

Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ

61 2 0 12 1 Hậu vệ

9

Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

10

Fernando Gabriel Arce Tiền vệ

35 2 0 5 1 Tiền vệ

Achuapa

Mixco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Achuapa: 3T - 0H - 2B) (Mixco: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

2 : 1

(1-0)

Mixco

17/08/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

0 : 1

(0-0)

Achuapa

27/04/2024

VĐQG Guatemala

Mixco

2 : 1

(2-0)

Achuapa

24/04/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

0 : 2

(0-2)

Mixco

10/03/2024

VĐQG Guatemala

Achuapa

1 : 0

(0-0)

Mixco

Phong độ gần nhất

Achuapa

Phong độ

Mixco

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Achuapa

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

31/01/2025

Xinabajul

Achuapa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Achuapa

Malacateco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Municipal

Achuapa

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Guatemala

19/01/2025

Achuapa

Xelajú

2 0

(2) (0)

0.77 +0 1.00

0.83 1.75 0.99

T
T

VĐQG Guatemala

24/11/2024

Achuapa

Municipal

1 1

(1) (0)

0.76 +0.25 0.96

0.70 2.0 0.89

T
H

Mixco

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Guatemala

26/01/2025

Cobán Imperial

Mixco

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Guatemala

22/01/2025

Mixco

Marquense

2 3

(2) (2)

0.75 -0.75 1.05

0.89 2.0 0.83

B
T

VĐQG Guatemala

18/01/2025

Comunicaciones

Mixco

2 1

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.79 2.0 0.93

H
T

VĐQG Guatemala

02/12/2024

Xelajú

Mixco

1 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.93 2.0 0.73

H
X

VĐQG Guatemala

28/11/2024

Mixco

Xelajú

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 1.75 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất