- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Achuapa Mixco
Achuapa 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Mixco
Huấn luyện viên:
10
Weimar Jesús Zuñiga Duque
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
16
Carlos Mauricio Castrillo Alonzo
14
Kevyn Stuars Aguilar de León
11
Jonathan Pozuelos
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
16
Jeshua Jaseth Urizar Batres
33
Jorge Luis Sotomayor
33
Jorge Luis Sotomayor
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Weimar Jesús Zuñiga Duque Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kevyn Stuars Aguilar de León Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Ederson Quiñónez Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Randall Emerson Corado Ruano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Mauricio Castrillo Alonzo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
32 Christopher Alejandro Cabral Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Isaías Mauricio de León Peque Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Yeison Carabalí Uzuriaga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Víctor Alexis Matta Calderón Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 William Jehú Fajardo Montenegro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Anllel de Jesus Porras Conejo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jonathan Pozuelos Tiền vệ |
71 | 11 | 0 | 18 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicolás Martínez Vargas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jorge Luis Sotomayor Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 24 | 4 | Hậu vệ |
30 Kevin Jorge Amilcar Moscoso Mayén Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
16 Jeshua Jaseth Urizar Batres Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Manuel Enrique Moreno Ordóñez Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Nixon Wilfredo Flores Reyes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Limber Emanuel Carías Ávila Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christian Omar Ojeda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Kener Hairon Lemus Méndez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafael Andrés Lezcano Montero Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 José Salazar Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Dennis Ivan Ramirez Acuna Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Erick Sánchez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 José Antonio Corado Rivera Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sixto Ubaldo Betancourt Véliz Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Kevin Castillo Tiền vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Tobit Vásquez Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Dennis Ramirez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Alberto Navas Flores Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Agustín Maziero Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Henry Orellana Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mixco
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Francisco Nicolas Cavallo Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
12 Jean Jonathan Márquez Orellana Tiền vệ |
76 | 9 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Orlando Méndez Vásquez. Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Michael Orlando Moreira Barillas Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Marroquin Santos Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
9 Erick Alexander Rivera Jérez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mynor Roberto Padilla Zúñiga Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Fernando Gabriel Arce Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Achuapa
Mixco
VĐQG Guatemala
Achuapa
2 : 1
(1-0)
Mixco
VĐQG Guatemala
Mixco
0 : 1
(0-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Mixco
2 : 1
(2-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
0 : 2
(0-2)
Mixco
VĐQG Guatemala
Achuapa
1 : 0
(0-0)
Mixco
Achuapa
Mixco
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Achuapa
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Xinabajul Achuapa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Achuapa Malacateco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Achuapa |
2 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Mixco
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Cobán Imperial Mixco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Mixco Marquense |
2 3 (2) (2) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Comunicaciones Mixco |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.79 2.0 0.93 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
Xelajú Mixco |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Mixco Xelajú |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 1.75 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25