VĐQG Angola - 21/12/2024 13:30
SVĐ: Estádio do Buraco
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.88
- - -
- - -
- - -
2.10 2.90 3.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.87 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
1
7
53%
47%
3
1
3
3
376
333
7
16
1
3
2
1
Académica do Lobito Santa Rita
Académica do Lobito 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Abel Jende Terceiro Guiado
4-1-4-1 Santa Rita
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Académica do Lobito
Santa Rita
VĐQG Angola
Santa Rita
1 : 1
(1-0)
Académica do Lobito
VĐQG Angola
Académica do Lobito
1 : 0
(1-0)
Santa Rita
VĐQG Angola
Santa Rita
1 : 1
(1-1)
Académica do Lobito
VĐQG Angola
Académica do Lobito
2 : 0
(2-0)
Santa Rita
VĐQG Angola
Santa Rita
1 : 0
(0-0)
Académica do Lobito
Académica do Lobito
Santa Rita
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Académica do Lobito
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Kabuscorp Académica do Lobito |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Académica do Lobito Wiliete |
1 3 (0) (2) |
0.88 +0 0.70 |
- - - |
B
|
||
01/12/2024 |
Petro de Luanda Académica do Lobito |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Académica do Lobito Onze Bravos |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
São Salvador Académica do Lobito |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Santa Rita
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Interclube Santa Rita |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Santa Rita Recreativo do Libolo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Luanda City Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.76 -0.25 0.81 |
- - - |
B
|
||
20/11/2024 |
Santa Rita CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Kabuscorp Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9