VĐQG Venezuela - 19/10/2024 20:00
SVĐ: Complejo Deportivo Socialista
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.87
0.76 2.0 0.82
- - -
- - -
2.20 3.10 3.30
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 0.86
0.75 0.75 0.97
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abdul Awudu
4’ -
6’
Miguel Silva
Juan Camilo Zapata
-
Jesus Yendis
Rodrigo Rivas González
14’ -
Dimas Rafael Meza Daniz
Jesus Mejia
24’ -
Raudy Guerrero
Jesus Mejia
43’ -
45’
Alexander Granko
Brayan Hurtado
-
46’
Alexander Granko
Yeiber Murillo
-
66’
Đang cập nhật
Yohan Cumana
-
Đang cập nhật
Junior Cedeno
68’ -
71’
Đang cập nhật
Francisco Solé
-
Raudy Guerrero
Andrés Carabalí
75’ -
82’
Carlos Sierra
Jhonny Gonzalez
-
87’
Francisco Solé
John Alvarado
-
Federico Bravo
Carlos Rivero
89’ -
Dimas Rafael Meza Daniz
Leander David Pimentel Berrios
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
51%
49%
0
4
10
19
320
292
16
15
7
3
0
1
Academia Puerto Cabello UCV
Academia Puerto Cabello 4-4-2
Huấn luyện viên: Ivan Fernández Álvarez
4-4-2 UCV
Huấn luyện viên: Daniel Ignacio Sasso Pacheco
20
Raudy Guerrero
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
14
Abdul Awudu
14
Abdul Awudu
21
Charlis Ortíz
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
10
Francisco Solé
17
Brayan Hurtado
17
Brayan Hurtado
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Raudy Guerrero Tiền vệ |
104 | 11 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Junior Cedeno Tiền vệ |
105 | 3 | 1 | 21 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdul Awudu Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jesus Mejia Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Rivas González Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Kendrys Silva Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Federico Bravo Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Cobos Hậu vệ |
31 | 0 | 4 | 8 | 2 | Hậu vệ |
91 Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Luis Enrique Romero Duran Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
18 Jesus Yendis Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Charlis Ortíz Tiền đạo |
12 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Camilo Zapata Tiền vệ |
11 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Brayan Hurtado Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel Carrillo Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Solé Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Silva Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Alexander Gonzalez Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Yohan Cumana Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Geremías Meléndez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Carlos Sierra Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Alexander Granko Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Edwin Peraza Hậu vệ |
100 | 1 | 0 | 25 | 2 | Hậu vệ |
11 Ruben Rojas Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Carlos Velasquez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Fulco Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Heiber Linares Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Fermin Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Carlos Rivero Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Leander David Pimentel Berrios Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Giancarlo Schiavone Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Marlon Diaz Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Carabalí Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
UCV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jose Soto Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yeiber Murillo Tiền đạo |
28 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Manuel Sanhouse Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 John Alvarado Tiền đạo |
42 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
25 Jean Polo Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel De Sousa Tiền đạo |
73 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Frangel Huice Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Carlos Ortíz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Brayan Alcocer Narváez Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Jhonny Gonzalez Hậu vệ |
81 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Kendry Mendoza Tiền vệ |
97 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
22 Juan Reyes Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Academia Puerto Cabello
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
0 : 0
(0-0)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
UCV
2 : 3
(1-2)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
4 : 0
(2-0)
UCV
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
3 : 0
(2-0)
UCV
VĐQG Venezuela
UCV
2 : 2
(2-1)
Academia Puerto Cabello
Academia Puerto Cabello
UCV
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Academia Puerto Cabello
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Academia Puerto Cabello Hermanos Colmenares |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Monagas Academia Puerto Cabello |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Zamora Fútbol Club |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 2.25 0.87 |
H
|
X
|
UCV
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
UCV Caracas |
1 3 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Táchira UCV |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.0 0.78 |
B
|
H
|
|
26/09/2024 |
UCV Rayo Zuliano |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Portuguesa UCV |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
UCV Estudiantes Mérida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
21 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 34