VĐQG Nữ Ý - 25/01/2025 18:00
SVĐ: Centro Sportivo Peppino Vismara
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AC Milan W Roma W
AC Milan W 4-3-3
Huấn luyện viên: Suzanne Bakker
4-3-3 Roma W
Huấn luyện viên: Alessandra Spugna
99
Chanté Dompig
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
14
Silvia Rubio Álvarez
7
Evelyne Viens
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
20
Giada Greggi
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
3
Lucia Di Guglielmo
AC Milan W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Chanté Dompig Tiền đạo |
44 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Evelyn Ijeh Tiền đạo |
31 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Julie Piga Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Silvia Rubio Álvarez Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Angelica Soffia Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Valentina Cernoia Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Monica Renzotti Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Laura Giuliani Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Emma Koivisto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nadine Sorelli Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Giorgia Arrigoni Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Evelyne Viens Tiền đạo |
52 | 20 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Manuela Giugliano Tiền vệ |
57 | 19 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Elena Linari Hậu vệ |
56 | 10 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucia Di Guglielmo Hậu vệ |
53 | 7 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Giada Greggi Tiền vệ |
58 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Emilie Haavi Tiền đạo |
54 | 3 | 11 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Moeka Minami Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Isabella Kresche Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Frederikke Thøgersen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Giulia Dragoni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alice Corelli Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AC Milan W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gloria Marinelli Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Allyson Swaby Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karen Appiah Amoakoah Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Małgorzata Mesjasz Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Lavinia Tornaghi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Noemi Fedele Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nadia Nadim Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Valery Vigilucci Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Karczewska Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sara Stokić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roma W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Benedetta Glionna Tiền đạo |
55 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hawa Cissoko Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Sanne Troelsgaard Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Liliana Merolla Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Eseosa Aigbogun Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Alayah Pilgrim Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Camelia Ceasar Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Kathrine Møller Kühl Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Giulia Galli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Verena Aschauer Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Marta Pandini Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AC Milan W
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
2 : 1
(1-1)
AC Milan W
Coppa Women Ý
Roma W
5 : 2
(2-0)
AC Milan W
Coppa Women Ý
AC Milan W
0 : 2
(0-0)
Roma W
VĐQG Nữ Ý
Roma W
2 : 1
(0-1)
AC Milan W
VĐQG Nữ Ý
AC Milan W
2 : 4
(0-2)
Roma W
AC Milan W
Roma W
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AC Milan W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sampdoria W AC Milan W |
2 2 (0) (0) |
0.87 +1.5 0.92 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
AC Milan W Fiorentina W |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
AC Milan W Napoli W |
6 0 (5) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Lazio W AC Milan W |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
AC Milan W Inter Milano W |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Roma W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Roma W Juventus W |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Napoli W Roma W |
0 1 (0) (0) |
0.80 +2.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
12/01/2025 |
Roma W Inter Milano W |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Roma W Galatasaray W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -4.0 0.95 |
0.77 5.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Napoli W Roma W |
1 2 (1) (0) |
0.97 +2.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14