GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 25/01/2025 18:00

SVĐ: Centro Sportivo Peppino Vismara

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Centro Sportivo Peppino Vismara

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Suzanne Bakker

  • Ngày sinh:

    09-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    76 (T:48, H:15, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandra Spugna

  • Ngày sinh:

    22-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    159 (T:109, H:18, B:32)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AC Milan W Roma W

Đội hình

AC Milan W 4-3-3

Huấn luyện viên: Suzanne Bakker

AC Milan W VS Roma W

4-3-3 Roma W

Huấn luyện viên: Alessandra Spugna

99

Chanté Dompig

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

14

Silvia Rubio Álvarez

7

Evelyne Viens

20

Giada Greggi

20

Giada Greggi

20

Giada Greggi

20

Giada Greggi

3

Lucia Di Guglielmo

3

Lucia Di Guglielmo

3

Lucia Di Guglielmo

3

Lucia Di Guglielmo

3

Lucia Di Guglielmo

3

Lucia Di Guglielmo

Đội hình xuất phát

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Chanté Dompig Tiền đạo

44 8 2 2 0 Tiền đạo

19

Evelyn Ijeh Tiền đạo

31 7 1 1 0 Tiền đạo

23

Julie Piga Hậu vệ

44 2 2 6 0 Hậu vệ

14

Silvia Rubio Álvarez Tiền vệ

33 1 3 0 0 Tiền vệ

20

Angelica Soffia Hậu vệ

47 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Valentina Cernoia Tiền vệ

34 0 2 3 0 Tiền vệ

18

Monica Renzotti Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Laura Giuliani Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

2

Emma Koivisto Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Nadine Sorelli Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Giorgia Arrigoni Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

Roma W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Evelyne Viens Tiền đạo

52 20 9 4 0 Tiền đạo

10

Manuela Giugliano Tiền vệ

57 19 12 3 0 Tiền vệ

32

Elena Linari Hậu vệ

56 10 0 2 0 Hậu vệ

3

Lucia Di Guglielmo Hậu vệ

53 7 2 5 0 Hậu vệ

20

Giada Greggi Tiền vệ

58 5 4 2 0 Tiền vệ

11

Emilie Haavi Tiền đạo

54 3 11 0 0 Tiền đạo

2

Moeka Minami Hậu vệ

57 1 1 7 0 Hậu vệ

30

Isabella Kresche Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

25

Frederikke Thøgersen Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Giulia Dragoni Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alice Corelli Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gloria Marinelli Tiền đạo

45 2 1 2 0 Tiền đạo

13

Allyson Swaby Hậu vệ

39 0 1 0 0 Hậu vệ

29

Karen Appiah Amoakoah Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Małgorzata Mesjasz Hậu vệ

36 2 1 4 0 Hậu vệ

38

Lavinia Tornaghi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

22

Noemi Fedele Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

9

Nadia Nadim Tiền đạo

27 0 2 1 0 Tiền đạo

17

Valery Vigilucci Tiền vệ

35 2 1 2 0 Tiền vệ

10

Nikola Karczewska Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Sara Stokić Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Roma W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Benedetta Glionna Tiền đạo

55 4 4 0 0 Tiền đạo

23

Hawa Cissoko Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

51

Sanne Troelsgaard Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

52

Liliana Merolla Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Eseosa Aigbogun Hậu vệ

36 0 2 2 0 Hậu vệ

17

Alayah Pilgrim Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

12

Camelia Ceasar Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

24

Kathrine Møller Kühl Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Giulia Galli Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Verena Aschauer Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

22

Marta Pandini Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

AC Milan W

Roma W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AC Milan W: 0T - 0H - 5B) (Roma W: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Roma W

2 : 1

(1-1)

AC Milan W

10/03/2024

Coppa Women Ý

Roma W

5 : 2

(2-0)

AC Milan W

03/03/2024

Coppa Women Ý

AC Milan W

0 : 2

(0-0)

Roma W

10/12/2023

VĐQG Nữ Ý

Roma W

2 : 1

(0-1)

AC Milan W

17/09/2023

VĐQG Nữ Ý

AC Milan W

2 : 4

(0-2)

Roma W

Phong độ gần nhất

AC Milan W

Phong độ

Roma W

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AC Milan W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Sampdoria W

AC Milan W

2 2

(0) (0)

0.87 +1.5 0.92

0.89 3.0 0.74

B
T

Coppa Women Ý

16/01/2025

AC Milan W

Fiorentina W

1 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

AC Milan W

Napoli W

6 0

(5) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Lazio W

AC Milan W

2 0

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.77 2.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Ý

08/12/2024

AC Milan W

Inter Milano W

1 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.73 2.5 0.85

T
X

Roma W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

19/01/2025

Roma W

Juventus W

3 1

(1) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.75 0.88

T
T

Coppa Women Ý

15/01/2025

Napoli W

Roma W

0 1

(0) (0)

0.80 +2.25 1.00

- - -

B

VĐQG Nữ Ý

12/01/2025

Roma W

Inter Milano W

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.80 2.75 0.82

B
T

C1 Châu Âu (Nữ)

17/12/2024

Roma W

Galatasaray W

3 0

(1) (0)

0.85 -4.0 0.95

0.77 5.0 0.85

B
X

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Napoli W

Roma W

1 2

(1) (0)

0.97 +2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất