GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Ý - 12/01/2025 11:30

SVĐ: Centro Sportivo Peppino Vismara

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/4 0.85

0.81 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.75 8.50

1.00 10 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.96 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.50 9.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Evelyn Ijeh

    Chanté-Mary Dompig

    7’
  • Julie Piga

    Evelyn Ijeh

    15’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Melissa Bellucci

  • Đang cập nhật

    Chanté-Mary Dompig

    33’
  • Valentina Cernoia

    Giorgia Arrigoni

    36’
  • Đang cập nhật

    Valentina Cernoia

    45’
  • 46’

    Debora Novellino

    Klara Andrup

  • Valentina Cernoia

    Erin Cesarini

    65’
  • Emma Koivisto

    Valery Vigilucci

    66’
  • Monica Renzotti

    Gloria Marinelli

    73’
  • 77’

    Loreta Kullashi

    Maja Jelcic

  • Evelyn Ijeh

    Gloria Marinelli

    78’
  • Marta Mascarello

    Małgorzata Mesjasz

    81’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Centro Sportivo Peppino Vismara

  • Trọng tài chính:

    F. D'Eusanio

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Suzanne Bakker

  • Ngày sinh:

    09-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    76 (T:48, H:15, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Salvatore Mango

  • Ngày sinh:

    21-10-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    46 (T:14, H:7, B:25)

3

Phạt góc

3

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

0

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

15

545

Tổng số đường chuyền

254

16

Dứt điểm

1

9

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

AC Milan W Napoli W

Đội hình

AC Milan W 4-3-3

Huấn luyện viên: Suzanne Bakker

AC Milan W VS Napoli W

4-3-3 Napoli W

Huấn luyện viên: Salvatore Mango

99

Chanté Dompig

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

20

Angelica Soffia

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

23

Julie Piga

10

Marija Banušić

67

Michela Giordano

67

Michela Giordano

67

Michela Giordano

67

Michela Giordano

2

Matilde Lundorf Skovsen

67

Michela Giordano

67

Michela Giordano

67

Michela Giordano

67

Michela Giordano

2

Matilde Lundorf Skovsen

Đội hình xuất phát

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Chanté Dompig Tiền đạo

41 8 2 2 0 Tiền đạo

19

Evelyn Ijeh Tiền đạo

28 7 1 1 0 Tiền đạo

12

Marta Mascarello Tiền vệ

45 2 7 6 0 Tiền vệ

23

Julie Piga Hậu vệ

41 2 2 6 0 Hậu vệ

20

Angelica Soffia Hậu vệ

44 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Valentina Cernoia Tiền vệ

31 0 2 3 0 Tiền vệ

18

Monica Renzotti Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Laura Giuliani Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

2

Emma Koivisto Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Nadine Sorelli Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Giorgia Arrigoni Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marija Banušić Tiền vệ

34 4 0 3 1 Tiền vệ

2

Matilde Lundorf Skovsen Hậu vệ

13 1 1 1 0 Hậu vệ

44

Tecla Pettenuzzo Hậu vệ

40 1 0 6 0 Hậu vệ

7

Debora Novellino Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

67

Michela Giordano Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

42

Doris Bačić Thủ môn

37 0 0 4 0 Thủ môn

4

Gloria Slišković Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Virginia Di Giammarino Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Melissa Bellucci Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Ginevra Moretti Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Loreta Kullashi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

AC Milan W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Sara Stokić Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Erin Maria Cesarini Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nikola Karczewska Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Allyson Swaby Hậu vệ

36 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Małgorzata Mesjasz Hậu vệ

33 2 1 4 0 Hậu vệ

22

Noemi Fedele Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

14

Silvia Rubio Álvarez Tiền vệ

30 1 3 0 0 Tiền vệ

7

Gloria Marinelli Tiền đạo

42 2 1 2 0 Tiền đạo

17

Valery Vigilucci Tiền vệ

32 2 1 2 0 Tiền vệ

9

Nadia Nadim Tiền đạo

24 0 2 1 0 Tiền đạo

40

Sofia Belloli Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Napoli W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Klara Andrup Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Cecilie Sandvej Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Alice Pellinghelli Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Manuela Sciabica Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Alessia D'Angelo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Beatrice Beretta Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

11

Maja Jelčić Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

90

Langella Gabriella Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

AC Milan W

Napoli W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AC Milan W: 3T - 2H - 0B) (Napoli W: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

0 : 1

(0-0)

AC Milan W

12/05/2024

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

1 : 1

(0-1)

AC Milan W

14/04/2024

VĐQG Nữ Ý

AC Milan W

3 : 2

(1-0)

Napoli W

16/12/2023

VĐQG Nữ Ý

AC Milan W

1 : 1

(0-0)

Napoli W

01/10/2023

VĐQG Nữ Ý

Napoli W

0 : 1

(0-0)

AC Milan W

Phong độ gần nhất

AC Milan W

Phong độ

Napoli W

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.4
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AC Milan W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Lazio W

AC Milan W

2 0

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.77 2.75 0.85

B
X

VĐQG Nữ Ý

08/12/2024

AC Milan W

Inter Milano W

1 1

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.73 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Ý

24/11/2024

Fiorentina W

AC Milan W

2 2

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Nữ Ý

17/11/2024

AC Milan W

Como

0 1

(0) (1)

0.81 -1 0.91

0.89 2.75 0.87

B
X

VĐQG Nữ Ý

09/11/2024

Juventus W

AC Milan W

3 0

(2) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.92 3.0 0.89

B
H

Napoli W

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Ý

14/12/2024

Napoli W

Roma W

1 2

(1) (0)

0.97 +2.0 0.82

0.90 3.5 0.80

T
X

VĐQG Nữ Ý

07/12/2024

Sassuolo W

Napoli W

2 1

(1) (0)

0.89 -1 0.85

0.81 2.5 0.90

H
T

VĐQG Nữ Ý

23/11/2024

Inter Milano W

Napoli W

1 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Nữ Ý

16/11/2024

Napoli W

Fiorentina W

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.88 2.75 0.92

T
X

VĐQG Nữ Ý

10/11/2024

Como

Napoli W

3 0

(3) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.83 2.25 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất