VĐQG Nữ Ý - 08/12/2024 13:30
SVĐ: Stadio Giuseppe Meazza
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.73 2.5 0.85
- - -
- - -
4.10 3.20 1.80
1.00 11 0.80
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.78 1.0 1.00
- - -
- - -
4.00 2.20 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Lina Magull
Elisa Bartoli
-
Monica Renzotti
Nadia Nadim
51’ -
54’
Sofie Junge Pedersen
Marie Detruyer
-
55’
Chiara Robustellini
Beatrice Merlo
-
Giorgia Arrigoni
Erin Cesarini
63’ -
66’
Tessa Wullaert
Elisa Polli
-
Chanté-Mary Dompig
Emelyne Laurent
77’ -
Đang cập nhật
Evelyn Ijeh
81’ -
85’
Henrietta Csiszár
Haley Bugeja
-
Monica Renzotti
Gloria Marinelli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
57%
43%
4
7
12
9
445
335
19
9
8
4
1
1
AC Milan W Inter Milano W
AC Milan W 4-3-3
Huấn luyện viên: Suzanne Bakker
4-3-3 Inter Milano W
Huấn luyện viên: Gianpiero Piovani
99
Chanté-Mary Dompig
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
20
Angelica Soffia
23
Julie Piga
23
Julie Piga
23
Julie Piga
23
Julie Piga
23
Julie Piga
23
Julie Piga
36
Michela Cambiaghi
14
Chiara Robustellini
14
Chiara Robustellini
14
Chiara Robustellini
23
Lina Magull
4
Sofie Junge Pedersen
4
Sofie Junge Pedersen
4
Sofie Junge Pedersen
4
Sofie Junge Pedersen
31
Tessa Wullaert
31
Tessa Wullaert
AC Milan W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Chanté-Mary Dompig Tiền đạo |
40 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Evelyn Ijeh Tiền vệ |
26 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Marta Mascarello Tiền vệ |
43 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Julie Piga Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Angelica Soffia Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Nadia Nadim Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Allyson Swaby Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Monica Renzotti Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Laura Giuliani Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Emma Koivisto Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Giorgia Arrigoni Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Michela Cambiaghi Tiền đạo |
36 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Lina Magull Tiền vệ |
28 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Tessa Wullaert Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Chiara Robustellini Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sofie Junge Pedersen Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Henrietta Csiszár Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Katie Bowen Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marija Milinković Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivana Andrés Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Elisa Bartoli Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AC Milan W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Erin Cesarini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sara Stokic Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Gloria Marinelli Tiền đạo |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Valery Vigilucci Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Noemi Fedele Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Nadine Sorelli Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Małgorzata Mesjasz Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Emelyne Laurent Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Nikola Karczewska Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Karen Appiah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Silvia Rubio Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Lavinia Tornaghi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Paola Fadda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Irene Santi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marie Detruyer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Haley Bugeja Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Matilde Pavan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Rachele Baldi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Martina Tomaselli Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ghoutia Karchouni Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Beatrice Merlo Hậu vệ |
33 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Elisa Polli Tiền đạo |
41 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Annamaria Serturini Tiền đạo |
20 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Beatrix Fördős Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
AC Milan W
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
1 : 1
(0-0)
AC Milan W
VĐQG Nữ Ý
AC Milan W
2 : 1
(2-1)
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
1 : 0
(0-0)
AC Milan W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
0 : 1
(0-0)
AC Milan W
VĐQG Nữ Ý
AC Milan W
3 : 1
(1-0)
Inter Milano W
AC Milan W
Inter Milano W
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AC Milan W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Fiorentina W AC Milan W |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
AC Milan W Como |
0 1 (0) (1) |
0.81 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Juventus W AC Milan W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.92 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
06/11/2024 |
Freedom W AC Milan W |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
AC Milan W Sassuolo W |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Inter Milano W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Inter Milano W Napoli W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sampdoria W Inter Milano W |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Milano W Lazio W |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.87 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Parma Inter Milano W |
2 2 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Fiorentina W Inter Milano W |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16