- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
ABECAT Ouvidorense Anápolis
ABECAT Ouvidorense 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Anápolis
Huấn luyện viên:
1
Glaycon Rian de Oliveira
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
3
Leonardo Alves Franzin
3
Leonardo Alves Franzin
10
Ariel Felipe Gomes da Rosa
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
3
Igor Mateus de Souza Wilhelms
1
Paulo Henrique
1
Paulo Henrique
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
2
Fábio das Neves
7
Matheus Vinicius da Silva
ABECAT Ouvidorense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Glaycon Rian de Oliveira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Eduardo de Sousa Ribeiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonardo Alves Franzin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thiago Guimarães Sales Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcílio da Silva Miguel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Riquelmo Alves Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mario Augusto da Silva Tristao Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Willian da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Romário Simões de Oliveira Santos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Cleyton Rafael Lima da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ariel Felipe Gomes da Rosa Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Vinicius da Silva Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paulo Henrique Thủ môn |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Fábio das Neves Hậu vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Igor Mateus de Souza Wilhelms Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Renan Cocão Hậu vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Westherley Garcia Nogueira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Afonso Crispim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Samuel Michels Valencio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Johnatan Cardoso Dias Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Celeri Machado Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ABECAT Ouvidorense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Iago Cousseau Furtado Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abraão Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alan Júnior Martins Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Igor Cassio Tiền đạo |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Matheus Cazzetta Klein Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Kadu Tiền đạo |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Caio Thủ môn |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Rafael Henrique Costa Maciel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pepê Tiền vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Gabriel Moreira de Souza Euphrasio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Deuner Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ferrugem Tiền vệ |
293 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ABECAT Ouvidorense
Anápolis
ABECAT Ouvidorense
Anápolis
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ABECAT Ouvidorense
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Goiatuba EC ABECAT Ouvidorense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense CRAC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Inhumas ABECAT Ouvidorense |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.81 1.75 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Aparecidense ABECAT Ouvidorense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
- - - |
T
|
Anápolis
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Anápolis Goiânia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Anápolis Goiás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.69 1.75 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Anápolis Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.81 |
0.91 2.0 0.89 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
CRAC Anápolis |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.76 1.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11