VĐQG Angola - 24/11/2024 15:00
SVĐ: Estádio Joaquim Dinis
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.87
0.92 2.25 0.70
- - -
- - -
1.40 3.70 7.50
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.68 0.75 -0.94
- - -
- - -
1.95 2.05 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
63’
Đang cập nhật
Lito
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
52%
48%
4
5
4
6
369
338
11
5
5
4
2
1
1º de Agosto São Salvador
1º de Agosto 4-5-1
Huấn luyện viên: Srđan Vasiljević
4-5-1 São Salvador
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
1º de Agosto
São Salvador
VĐQG Angola
1º de Agosto
1 : 1
(0-1)
São Salvador
VĐQG Angola
São Salvador
1 : 1
(1-1)
1º de Agosto
1º de Agosto
São Salvador
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
1º de Agosto
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Isaac de Benguela 1º de Agosto |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
1º de Agosto Desportivo Huíla |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.89 2.0 0.70 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Carmona 1º de Agosto |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
1º de Agosto Sagrada Esperança |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
1º de Agosto Luanda City |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.75 |
B
|
X
|
São Salvador
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
São Salvador Académica do Lobito |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
CD Lunda-Sul São Salvador |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
São Salvador Interclube |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Recreativo do Libolo São Salvador |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
São Salvador Santa Rita |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 6