VĐQG Angola - 20/10/2024 15:00
SVĐ: Estádio Joaquim Dinis
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.83 2.5 0.75
- - -
- - -
1.40 4.00 6.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.85 1.0 0.86
- - -
- - -
1.95 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
67’
Đang cập nhật
Jerónimo Abrão
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
47%
53%
2
5
4
4
353
387
16
9
5
3
0
2
1º de Agosto Luanda City
1º de Agosto 3-4-3
Huấn luyện viên: Srđan Vasiljević
3-4-3 Luanda City
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
1º de Agosto
Luanda City
1º de Agosto
Luanda City
0% 40% 60%
0% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
1º de Agosto
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Académica do Lobito 1º de Agosto |
1 1 (0) (1) |
0.75 +0.5 1.05 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
1º de Agosto CD Lunda-Sul |
3 2 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Interclube 1º de Agosto |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
1º de Agosto Recreativo do Libolo |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
15/09/2024 |
Santa Rita 1º de Agosto |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Luanda City
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Académica do Lobito Luanda City |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Luanda City Onze Bravos |
0 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
15/09/2024 |
Luanda City São Salvador |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16