VĐQG Angola - 13/02/2025 23:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 -1 1/4 0.74
0.76 2.0 0.95
- - -
- - -
1.66 3.25 4.75
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.37 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1º de Agosto Kabuscorp
1º de Agosto 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Srđan Vasiljević
4-1-4-1 Kabuscorp
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
1º de Agosto
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
2 : 2
(1-1)
1º de Agosto
VĐQG Angola
1º de Agosto
0 : 1
(0-1)
Kabuscorp
VĐQG Angola
1º de Agosto
2 : 1
(1-0)
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
2 : 2
(0-2)
1º de Agosto
1º de Agosto
Kabuscorp
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
1º de Agosto
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Wiliete 1º de Agosto |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
1º de Agosto Petro de Luanda |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.76 |
- - - |
H
|
||
01/12/2024 |
Onze Bravos 1º de Agosto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
1º de Agosto São Salvador |
2 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Isaac de Benguela 1º de Agosto |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
T
|
Kabuscorp
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Kabuscorp Académica do Lobito |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
||
07/12/2024 |
CD Lunda-Sul Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Kabuscorp Interclube |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.81 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Recreativo do Libolo Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Kabuscorp Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 4