GO88 logoTài xỉu:84 Tỷ 041,345,322|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoXóc đĩa:8 Tỷ 656,710,028|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 982,427,250|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:6 Tỷ 232,730,924|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 662,274,047|
GO88 logoAVIATOR:2 Tỷ 384,564,742|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 821,498,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 001,692,000|
VĐQG Latvia-30/03/2025 19:00
SVĐ: Grobiņas stadionā
0:0
Trận đấu chưa diễn ra
Trực tiếp
Đội hình
Dữ liệu
BXH
GrobiņaGrobiņa
Metta / LUMetta / LU
Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grobiņa: 1T - 1H - 2B) (Metta / LU: 2T - 1H - 1B)
NgàyGiải đấuChủFT / HTKhách
20/10/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG LatviaVĐQG Latvia
Metta / LUMetta / LU
2-1(0-1)
GrobiņaGrobiņa
27/07/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG LatviaVĐQG Latvia
GrobiņaGrobiņa
1-2(0-2)
Metta / LUMetta / LU
25/05/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG LatviaVĐQG Latvia
Metta / LUMetta / LU
1-1(1-0)
GrobiņaGrobiņa
13/04/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG LatviaVĐQG Latvia
GrobiņaGrobiņa
3-0(2-0)
Metta / LUMetta / LU
Phong độ gần nhất
Đối đầu với GrobiņaGrobiņa
Phong độ
Đối đầu với Metta / LUMetta / LU
ThuaThuaThuaThuaThua
5 trận gần nhất
ThuaThuaThuaThuaThua
100%
Tỷ lệ T/H/B
100%
0
TB bàn thắng
0
0.8
TB bàn thua
1.8
ThắngHòaThua
Tỷ lệ Kèo
Grobiņa
50%
Thắng
0%
Hòa
50%
Thua
HDP (2 trận)
0%
Tài
0%
Hòa
100%
Xỉu
T/X (2 trận)
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTài xỉuHDPT/X
16/03/25
LiepājaLiepāja
GrobiņaGrobiņa
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
11/03/25
GrobiņaGrobiņa
FC DaugavpilsFC Daugavpils
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
06/03/25
GrobiņaGrobiņa
FS JelgavaFS Jelgava
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
09/11/24
FS JelgavaFS Jelgava
GrobiņaGrobiņa
20
(0)(0)
0.80
1/4
1.00
0.88
2.75
0.90
B
X
03/11/24
GrobiņaGrobiņa
Rīgas FSRīgas FS
02
(0)(1)
0.97
2 1/2
0.82
0.79
3.75
0.82
T
X
Metta / LU
0%
Thắng
0%
Hòa
100%
Thua
HDP (2 trận)
100%
Tài
0%
Hòa
0%
Xỉu
T/X (2 trận)
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTài xỉuHDPT/X
16/03/25
Metta / LUMetta / LU
TukumsTukums
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
13/03/25
Super NovaSuper Nova
Metta / LUMetta / LU
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
07/03/25
LiepājaLiepāja
Metta / LUMetta / LU
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
09/11/24
AudaAuda
Metta / LUMetta / LU
50
(2)(0)
0.97
-2
0.82
0.88
3.25
0.92
B
T
03/11/24
RigaRiga
Metta / LUMetta / LU
40
(2)(0)
0.95
-2 1/2
0.85
0.86
3.75
0.88
B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ
Sân nhà
1Thẻ vàng đối thủ0
0Thẻ vàng đội0
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
1Tổng0
Sân khách
2Thẻ vàng đối thủ2
2Thẻ vàng đội5
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
4Tổng7
Tất cả
3Thẻ vàng đối thủ2
2Thẻ vàng đội5
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
5Tổng7
PHONG ĐỘ 5 TRẬN CỦA SÂN NHÀ VÀ 5 TRẬN CỦA SÂN KHÁCH
GrobiņaGrobiņa
Metta / LUMetta / LU
Đối đầu với GrobiņaGrobiņa
Phong độ
Đối đầu với Metta / LUMetta / LU
PHONG ĐỘ THẮNG HÒA THUA
ThuaThuaThuaThuaThua
5 trận gần nhất
ThuaThuaThắngHòaThua
0%
0%
100%
Tỷ lệ T/H/B
20%
20%
60%
THẺ ĐỎ TB / THẺ VÀNG TB
0.8 thẻ
Thẻ đỏ TB
0 thẻ
4.6 thẻ
Thẻ vàng TB
3.2 thẻ
GHI BÀN
0.8 bàn
TB Hiệp 1
0 bàn
0.2 bàn
TB Hiệp 2
0.4 bàn
1 bàn
TB FT
0.4 bàn
TỶ LỆ KIỂM SOÁT BÓNG
58%
Cao nhất
61%
25%
Thấp nhất
36%
42%
Trung bình
49%
THỐNG KÊ SÚT BÓNG
8.0 cú sút
Sút TB
11.6 cú sút
3.2 cú sút
Sút trúng đích TB
5.0 cú sút
4.0 lần
Cứu thua TB
3.8 lần
Thống kê trên 5 trận gần nhất

Trực tiếp tỉ số bóng đá Grobiņa vs Metta / LU 30-03-2025

Keolive trực tiếp tỷ lệ kèo bóng đá Grobiņa vs Metta / LU hôm nay và ngày mai nhanh chóng, chính xác nhất.