Lịch thi đấu
2
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
56.472.417.094
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 472,417,094
|
Mini poker:
6 Tỷ 957,751,500
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 956,156,685
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 155,845,561
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 472,417,094
|
Mini poker:
6 Tỷ 957,751,500
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 956,156,685
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 155,845,561
|
Metta / LU
(6)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Latvia
Thành phố:
Riga
Năm thành lập:
2006
Huấn luyện viên:
Andris Riherts
Sân vận động:
Hanzas vidusskolas laukums
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
04/04
Metta / LU
-
:
-
(-:-)
Rīgas FS
-
-
-
-
-
-
30/03
Grobiņa
-
:
-
(-:-)
Metta / LU
-
-
-
-
-
-
16/03
Metta / LU
-
:
-
(-:-)
Tukums
-
-
-
-
-
-
13/03
Super Nova
-
:
-
(-:-)
Metta / LU
-
-
-
-
-
-
07/03
Liepāja
-
:
-
(-:-)
Metta / LU
-
-
-
-
-
-
09/11/24
FT
Auda
1
5
:
0
(2:0)
Metta / LU
0.97
-2
0.82
0.88
3.25
0.92
03/11/24
FT
Riga
1
4
:
0
(2:0)
Metta / LU
5
0.95
-2 1/2
0.85
0.86
3.75
0.88
28/10/24
FT
Metta / LU
3
1
:
2
(0:1)
Rīgas FS
0.95
2
0.85
0.89
3.25
0.91
20/10/24
FT
Metta / LU
6
2
2
:
1
(0:1)
Grobiņa
3
0.99
1/4
0.87
0.89
2.75
0.85
06/10/24
FT
Tukums
6
0
:
1
(0:0)
Metta / LU
4
0.90
0
0.90
0.80
2.75
0.89
1
2
3
More pages
19