LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:56 Tỷ 472,417,094|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 957,751,500|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 956,156,685|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,440,000|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 155,845,561|
Metta / LU

Metta / LU

(6)
Thuộc giải đấu:VĐQG Latvia
Thành phố:Riga
Năm thành lập:2006
Huấn luyện viên:Andris Riherts
Sân vận động:Hanzas vidusskolas laukums
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Latvia
04/04
Metta / LU

Metta / LU

-:-(-:-)
Rīgas FS

Rīgas FS

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
30/03
Grobiņa

Grobiņa

-:-(-:-)
Metta / LU

Metta / LU

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
16/03
Metta / LU

Metta / LU

-:-(-:-)
Tukums

Tukums

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
13/03
Super Nova

Super Nova

-:-(-:-)
Metta / LU

Metta / LU

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
07/03
Liepāja

Liepāja

-:-(-:-)
Metta / LU

Metta / LU

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
09/11/24FT
Auda

Auda

1
5:0(2:0)
Metta / LU

Metta / LU

0.97
-2
0.82
0.88
3.25
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
03/11/24FT
Riga

Riga

1
4:0(2:0)
Metta / LU

Metta / LU

5
0.95
-2 1/2
0.85
0.86
3.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
28/10/24FT
Metta / LU

Metta / LU

3
1:2(0:1)
Rīgas FS

Rīgas FS

0.95
2
0.85
0.89
3.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
20/10/24FT
Metta / LU

Metta / LU

62
2:1(0:1)
Grobiņa

Grobiņa

3
0.99
1/4
0.87
0.89
2.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
06/10/24FT
Tukums

Tukums

6
0:1(0:0)
Metta / LU

Metta / LU

4
0.90
0
0.90
0.80
2.75
0.89
Dữ liệu bóng đá