GO88 logoTài xỉu:94 Tỷ 781,226,896|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 990,787,050|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 455,822,873|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,184,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 542,623,764|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 278,062,806|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 025,992,000|
Grobiņa

Grobiņa

(7)
Thuộc giải đấu:VĐQG Latvia
Thành phố:Grobina
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Viktors Dobrecovs
Sân vận động:Grobiņas stadionā
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Latvia
05/04
Tukums

Tukums

-:-(-:-)
Grobiņa

Grobiņa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
30/03
Grobiņa

Grobiņa

-:-(-:-)
Metta / LU

Metta / LU

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
17/03
Liepāja

Liepāja

-:-(-:-)
Grobiņa

Grobiņa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
11/03
Grobiņa

Grobiņa

-:-(-:-)
FC Daugavpils

FC Daugavpils

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
06/03
Grobiņa

Grobiņa

-:-(-:-)
FS Jelgava

FS Jelgava

0.79
-1/4
0.91
0.89
2.5
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
09/11/24FT
FS Jelgava

FS Jelgava

2
2:0(0:0)
Grobiņa

Grobiņa

2
0.80
1/4
1.00
0.88
2.75
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
03/11/24FT
Grobiņa

Grobiņa

0:2(0:1)
Rīgas FS

Rīgas FS

1
0.97
2 1/2
0.82
0.79
3.75
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
26/10/24FT
Grobiņa

Grobiņa

6
1:3(1:1)
Liepāja

Liepāja

2
0.95
1
0.85
0.80
2.5
1.00
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
20/10/24FT
Metta / LU

Metta / LU

62
2:1(0:1)
Grobiņa

Grobiņa

3
0.99
1/4
0.87
0.89
2.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Latvia
04/10/24FT
Grobiņa

Grobiņa

62
1:4(1:2)
Valmiera

Valmiera

2
0.80
1 1/2
1.00
0.89
3.25
0.73
Dữ liệu bóng đá