GO88 logoTài xỉu:46 Tỷ 000,543,336|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:26 Tỷ 671,449,339|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 872,307,250|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 753,293,283|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 698,012,265|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 518,660,063|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 046,914,000|
Liga 1 (ROM)-13/05/2025 01:00
SVĐ: Stadion Dinamo
0:0
Trận đấu chưa diễn ra
Trực tiếp
Đội hình
Dữ liệu
BXH
Dinamo Bucureşti
Rapid Bucuresti
Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti: 0T - 2H- 3B Rapid BucurestiRapid Bucuresti: 3T - 2H- 0B
NgàyGiải đấuChủFT / HTKhách
07/04/2025
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG RomaniaVĐQG Romania
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
1 - 0(1 - 0)
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
23/12/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG RomaniaVĐQG Romania
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
0 - 0(0 - 0)
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
19/08/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG RomaniaVĐQG Romania
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
1 - 1(0 - 0)
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
28/01/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG RomaniaVĐQG Romania
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
1 - 2(1 - 1)
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
02/09/2023
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG RomaniaVĐQG Romania
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
4 - 0(1 - 0)
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
Phong độ gần nhất
Dinamo BucureştiĐối đầu với Dinamo Bucureşti
Phong độ
Đối đầu với Rapid BucurestiRapid Bucuresti
ThuaHòaThuaThắngThua
5 trận gần nhất
ThắngThuaThuaThuaHòa
Tỷ lệ T/H/B
60%
20%
20%
60%
20%
20%
TB bàn thắng
1.2
1
TB bàn thua
1.8
1.6
ThắngHòaThua
Tỷ lệ Kèo
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
60%
40%
HDP (5 trận)
ThắngHòaThua
60%
40%
T/X (5 trận)
TàiHòaXỉu
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTXHDPT/X
06/05/25
FCSBFCSB
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
31
(3)(0)
-0.95
-1 1/4
0.80
0.85
2.5
0.85
B
T
29/04/25
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
CFR ClujCFR Cluj
11
(0)(0)
-0.95
1/2
0.80
0.96
2.25
0.74
T
X
22/04/25
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
Universitatea CraiovaUniversitatea Craiova
02
(0)(0)
0.87
1/2
0.97
0.94
2.25
0.88
B
X
13/04/25
Universitatea ClujUniversitatea Cluj
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
24
(2)(3)
0.90
-1/4
0.95
0.77
2.0
0.90
T
T
07/04/25
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
10
(1)(0)
-0.98
-1/4
0.82
0.77
2.0
0.98
B
X
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
60%
40%
HDP (5 trận)
ThắngHòaThua
40%
60%
T/X (5 trận)
TàiHòaXỉu
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTXHDPT/X
03/05/25
Universitatea CraiovaUniversitatea Craiova
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
12
(0)(0)
0.95
-1
0.90
0.92
2.75
0.94
T
T
28/04/25
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
FCSBFCSB
12
(0)(2)
0.90
1/2
0.95
0.90
2.5
0.90
B
T
23/04/25
HermannstadtHermannstadt
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
21
(1)(0)
0.77
1/4
-0.98
0.95
2.25
0.85
B
T
20/04/25
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
Universitatea ClujUniversitatea Cluj
02
(0)(1)
0.87
-1/4
0.97
0.83
2.25
0.99
B
X
15/04/25
CFR ClujCFR Cluj
Rapid BucurestiRapid Bucuresti
11
(1)(0)
0.87
-3/4
0.97
0.95
2.5
0.82
T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ
Sân nhà
2Thẻ vàng đối thủ3
5Thẻ vàng đội5
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
7Tổng8
Sân khách
6Thẻ vàng đối thủ2
7Thẻ vàng đội6
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
13Tổng8
Tất cả
8Thẻ vàng đối thủ5
12Thẻ vàng đội11
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
20Tổng16
PHONG ĐỘ 5 TRẬN CỦA SÂN NHÀ VÀ 5 TRẬN CỦA SÂN KHÁCH
Đối đầu với Dinamo BucureştiDinamo Bucureşti
Phong độ
Đối đầu với Rapid BucurestiRapid Bucuresti
PHONG ĐỘ THẮNG HÒA BẠI
HòaThuaThuaThắngThua
5 trận gần nhất
ThắngThuaHòaThắngHòa
20%
20%
60%
Tỷ lệ T/H/B
40%
40%
20%
THẺ ĐỎ TB / THẺ VÀNG TB
0 thẻ
Thẻ đỏ TB
0.2 thẻ
2.8 thẻ
Thẻ vàng TB
3 thẻ
GHI BÀN
0.2 bàn
TB Hiệp 1
0.2 bàn
0.6 bàn
TB Hiệp 2
1.8 bàn
0.8 bàn
TB FT
2 bàn
TỶ LỆ KIỂM SOÁT BÓNG
69%
Cao nhất
55%
45%
Thấp nhất
36%
57%
Trung bình
46%
THỐNG KÊ SÚT BÓNG
14.4 cú sút
Sút TB
9.2 cú sút
3.4 cú sút
Sút trúng đích TB
3.8 cú sút
2.4 lần
Cứu thua TB
2.6 lần
Thống kê 5 trận gần nhất

Trực tiếp tỉ số bóng đá Dinamo Bucureşti vs Rapid Bucuresti 13-05-2025

Keolive trực tiếp tỷ lệ kèo bóng đá Dinamo Bucureşti vs Rapid Bucuresti hôm nay và ngày mai nhanh chóng, chính xác nhất.