Lịch thi đấu
2
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
56.472.417.094
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 472,417,094
|
Mini poker:
6 Tỷ 957,751,500
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 956,156,685
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 155,845,561
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 472,417,094
|
Mini poker:
6 Tỷ 957,751,500
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 956,156,685
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 155,845,561
|
Dinamo Bucureşti
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Romania
Thành phố:
...
Năm thành lập:
1948
Huấn luyện viên:
Željko Kopić
Sân vận động:
Stadionul Ştefan cel Mare
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
11/03
UTA Arad
-
:
-
(-:-)
Dinamo Bucureşti
-0.97
0
0.77
0.99
2.25
0.77
04/03
FT
Dinamo Bucureşti
2
2
:
0
(0:0)
Hermannstadt
3
-0.98
-1/2
0.82
0.86
2.0
0.96
24/02
FT
FCSB
1
2
:
1
(1:1)
Dinamo Bucureşti
2
0.87
-1/2
0.97
0.92
2.0
0.92
16/02
FT
Dinamo Bucureşti
1
0
:
2
(0:1)
SSC Farul
2
0.87
-1/2
0.97
0.94
2.25
0.75
08/02
FT
Botoşani
1
:
1
(1:1)
Dinamo Bucureşti
3
0.95
0
0.83
0.83
2.0
0.92
05/02
FT
Dinamo Bucureşti
1
1
:
0
(0:0)
Otelul
3
0.90
-1/2
0.95
0.93
1.75
0.93
01/02
FT
Unirea Slobozia
1
:
3
(1:1)
Dinamo Bucureşti
1
1.00
1/4
0.85
0.90
2.0
0.96
25/01
FT
Dinamo Bucureşti
2
0
:
0
(0:0)
Universitatea Cluj
3
0.90
1/4
0.95
0.90
2.0
0.86
20/01
FT
Universitatea Craiova
2
1
:
1
(1:0)
Dinamo Bucureşti
2
0.95
-3/4
0.90
0.85
2.25
0.86
23/12/24
FT
Dinamo Bucureşti
5
1
0
:
0
(0:0)
Rapid Bucuresti
3
1
0.97
0
0.87
-0.98
2.25
0.82
1
2
3
More pages
20