Lịch thi đấu
2
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
56.472.417.094
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 472,417,094
|
Mini poker:
6 Tỷ 957,796,350
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 961,789,069
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 155,845,561
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 472,417,094
|
Mini poker:
6 Tỷ 957,796,350
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 961,789,069
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 155,845,561
|
Rapid Bucuresti
(6)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Romania
Thành phố:
...
Năm thành lập:
1923
Huấn luyện viên:
Neil Lennon
Sân vận động:
Stadionul Valentin Stănescu
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
02/04
Metalul Buzău
-
:
-
(-:-)
Rapid Bucuresti
-
-
-
-
-
-
09/03
Hermannstadt
-
:
-
(-:-)
Rapid Bucuresti
0.97
0
0.87
0.90
2.25
0.88
03/03
FT
Rapid Bucuresti
4
0
:
0
(0:0)
FCSB
6
1
0.80
1/2
-0.95
0.90
2.25
0.85
25/02
FT
SSC Farul
1
:
3
(1:2)
Rapid Bucuresti
1
-0.95
1/4
0.80
0.85
2.5
0.85
18/02
FT
Rapid Bucuresti
2
1
:
0
(1:0)
Botoşani
4
0.80
-3/4
-0.95
0.90
2.5
0.80
09/02
FT
Otelul
4
1
:
1
(0:0)
Rapid Bucuresti
2
0.85
1/2
0.98
0.83
2.0
0.83
04/02
FT
Rapid Bucuresti
5
2
:
1
(1:1)
Unirea Slobozia
6
0.85
-1 1/4
1.00
0.93
2.5
0.91
02/02
FT
Universitatea Cluj
4
2
:
1
(1:1)
Rapid Bucuresti
4
0.85
-1/4
1.00
0.87
2.0
0.95
26/01
FT
Rapid Bucuresti
2
1
:
0
(1:0)
Universitatea Craiova
2
0.92
0
0.92
0.93
2.25
0.89
21/01
FT
Rapid Bucuresti
2
2
:
1
(2:1)
CSM Iaşi
3
0.97
-1 1/4
0.87
0.93
2.5
0.91
1
2
3
More pages
20