GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Atenas

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Luis Emilio Duarte Villalba

Sân vận động: Estadio Atenas

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

8-5

16/11

Sud América

Sud América

Atenas

Atenas

0 : 1

0 : 0

Atenas

Atenas

8-5

0.83 +0 0.94

0.89 2.25 0.73

0.89 2.25 0.73

09/11

0-0

09/11

Atenas

Atenas

Oriental

Oriental

3 : 1

1 : 0

Oriental

Oriental

0-0

0.97 +0 0.75

0.86 2.25 0.75

0.86 2.25 0.75

02/11

8-4

02/11

Atenas

Atenas

La Luz

La Luz

1 : 1

0 : 0

La Luz

La Luz

8-4

0.93 +0 0.78

0.80 1.75 -0.97

0.80 1.75 -0.97

20/10

4-7

20/10

Cerrito

Cerrito

Atenas

Atenas

4 : 1

0 : 1

Atenas

Atenas

4-7

0.77 +0 0.94

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

12/10

4-7

12/10

Atenas

Atenas

Uruguay Montevideo

Uruguay Montevideo

1 : 1

1 : 0

Uruguay Montevideo

Uruguay Montevideo

4-7

0.82 +0.25 0.97

0.68 1.75 0.95

0.68 1.75 0.95

07/10

5-5

07/10

Juventud

Juventud

Atenas

Atenas

1 : 0

1 : 0

Atenas

Atenas

5-5

0.85 -0.25 0.95

0.79 1.75 0.82

0.79 1.75 0.82

29/09

6-4

29/09

Atenas

Atenas

Rentistas

Rentistas

2 : 0

2 : 0

Rentistas

Rentistas

6-4

0.93 +0 0.78

0.84 1.75 0.77

0.84 1.75 0.77

25/09

4-1

25/09

Torque

Torque

Atenas

Atenas

3 : 2

2 : 1

Atenas

Atenas

4-1

0.82 -0.75 0.97

0.94 2.25 0.69

0.94 2.25 0.69

21/09

13-5

21/09

Atenas

Atenas

Cooper

Cooper

1 : 1

0 : 0

Cooper

Cooper

13-5

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.0 0.82

0.89 2.0 0.82

13/09

2-2

13/09

Albion

Albion

Atenas

Atenas

1 : 0

0 : 0

Atenas

Atenas

2-2

-0.98 -0.5 0.77

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Matías Britos Cardoso Tiền đạo

0 0 0 0 0 37 Tiền đạo

0

Manuel Ángel Ayala Silveira Tiền đạo

0 0 0 0 0 20 Tiền đạo

0

Francisco Casanova Bruzzone Thủ môn

0 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Emilio Crespo Pazos Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Yhojan Gary Díaz Sequeira Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Rafael María Martínez De León Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Brian Leonardo Mancini Díaz Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Bartolo Sebastián Cal Farías Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Gerónimo Plada Ricci Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Nahuel Sosa Pérez Thủ môn

0 0 0 0 0 20 Thủ môn