GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Uruguay - 07/10/2024 16:45

SVĐ: Estadio Municipal Parque Artigas

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.79 1.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.00 3.30

0.89 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.85

0.96 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Fernando Mimbacas Imaz

    34’
  • Anthony Aires

    Matías Nicolás Duffard Villarreal

    46’
  • 56’

    Carlos Da Rosa

    Gerónimo Plada

  • Đang cập nhật

    Owen Falconis

    59’
  • Đang cập nhật

    Ramiro Peralta

    62’
  • Đang cập nhật

    Iván Rodrigo Rodríguez Magliano

    63’
  • Ramiro Peralta

    Ignacio Milans Carámbula

    64’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Marcos Emmanuel Gómez Piñeiro

  • Đang cập nhật

    Nicolás Leguizamón

    71’
  • 75’

    Jefferson Alberto Troya Vera

    Matías Tellechea

  • Fernando Mimbacas Imaz

    Facundo Vigo

    76’
  • Facundo Nahuel Pérez Bertinat

    Mateo Agustín Izaguirre Lalindre

    84’
  • Đang cập nhật

    Ángel David Morosini Pereira

    86’
  • Đang cập nhật

    Facundo Vigo

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:45 07/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Parque Artigas

  • Trọng tài chính:

    L. Lasso

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carrasco Schol

  • Ngày sinh:

    28-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:14, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Antonio Aguiar Burgos

  • Ngày sinh:

    19-12-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:16, H:8, B:18)

5

Phạt góc

5

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

6

5

Phạm lỗi

1

367

Tổng số đường chuyền

397

11

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Juventud Atenas

Đội hình

Juventud 4-4-2

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carrasco Schol

Juventud VS Atenas

4-4-2 Atenas

Huấn luyện viên: Carlos Antonio Aguiar Burgos

Tạm thời chưa có dữ liệu

Juventud

Atenas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juventud: 2T - 2H - 1B) (Atenas: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/06/2024

Hạng Hai Uruguay

Atenas

1 : 3

(1-1)

Juventud

22/10/2023

Hạng Hai Uruguay

Atenas

1 : 2

(0-0)

Juventud

03/06/2023

Hạng Hai Uruguay

Juventud

1 : 1

(1-0)

Atenas

20/08/2022

Hạng Hai Uruguay

Atenas

2 : 1

(2-0)

Juventud

24/05/2022

Hạng Hai Uruguay

Juventud

0 : 0

(0-0)

Atenas

Phong độ gần nhất

Juventud

Phong độ

Atenas

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juventud

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

30/09/2024

Torque

Juventud

3 0

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 2.25 0.73

B
T

Hạng Hai Uruguay

25/09/2024

Juventud

Albion

0 0

(0) (0)

- - -

0.94 2.0 0.77

X

Hạng Hai Uruguay

22/09/2024

Colón

Juventud

3 0

(1) (0)

0.92 +0 0.81

0.92 1.75 0.90

B
T

Hạng Hai Uruguay

15/09/2024

Juventud

Sud América

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

- - -

T

Hạng Hai Uruguay

07/09/2024

La Luz

Juventud

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.83 2.0 0.83

T
X

Atenas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

29/09/2024

Atenas

Rentistas

2 0

(2) (0)

0.93 +0 0.78

0.84 1.75 0.77

T
T

Hạng Hai Uruguay

25/09/2024

Torque

Atenas

3 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.94 2.25 0.69

B
T

Hạng Hai Uruguay

21/09/2024

Atenas

Cooper

1 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.0 0.82

B
H

Hạng Hai Uruguay

13/09/2024

Albion

Atenas

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.88 2.0 0.88

B
X

Hạng Hai Uruguay

08/09/2024

Atenas

Tacuarembó

1 0

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.81 1.75 1.02

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 24

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 14

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 20

16 Thẻ vàng đội 21

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

39 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất