GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Uruguay - 25/09/2024 20:30

SVĐ: Parque Alfredo Víctor Viera

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.94 2.25 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.50 4.75

0.95 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.69 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Diogo Guzmán

    1’
  • Đang cập nhật

    Lucas Martín Villalba Jaume

    17’
  • Đang cập nhật

    Franco Pizzichillo

    31’
  • Đang cập nhật

    Fabricio Silveira

    35’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Marcelo Tabárez Rodríguez

  • 45’

    Đang cập nhật

    Marcos Emmanuel Gómez Piñeiro

  • 46’

    Marcos Emmanuel Gómez Piñeiro

    Bartolo Sebastián Cal Farías

  • 47’

    Đang cập nhật

    Francisco Casanova

  • Đang cập nhật

    Lucas Martín Villalba Jaume

    54’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Matías Britos Cardoso

  • 57’

    Đang cập nhật

    Mariano Fernando Aguilera

  • Đang cập nhật

    Santiago Nicolas Costa

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Matías Britos Cardoso

  • 67’

    Bruno Abel Serrón López

    Matías Leonardo Núñez Perdomo

  • Esteban Obregón

    Eduardo Agüero

    74’
  • Đang cập nhật

    Diogo Guzmán

    77’
  • 78’

    Marcelo Tabárez Rodríguez

    Gerónimo Plada

  • Lucas Martín Villalba Jaume

    Santiago Milano

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 25/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parque Alfredo Víctor Viera

  • Trọng tài chính:

    D. Dunajec

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pablo Alejandro Marini

  • Ngày sinh:

    31-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    153 (T:72, H:35, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Antonio Aguiar Burgos

  • Ngày sinh:

    19-12-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:16, H:8, B:18)

4

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

4

370

Tổng số đường chuyền

370

12

Dứt điểm

7

8

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Torque Atenas

Đội hình

Torque 4-3-3

Huấn luyện viên: Pablo Alejandro Marini

Torque VS Atenas

4-3-3 Atenas

Huấn luyện viên: Carlos Antonio Aguiar Burgos

Tạm thời chưa có dữ liệu

Torque

Atenas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Torque: 0T - 1H - 1B) (Atenas: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/06/2024

Hạng Hai Uruguay

Atenas

1 : 0

(0-0)

Torque

21/04/2024

Hạng Hai Uruguay

Atenas

1 : 1

(0-0)

Torque

Phong độ gần nhất

Torque

Phong độ

Atenas

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Torque

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

75% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

21/09/2024

Albion

Torque

2 1

(2) (1)

0.98 +0.5 0.78

0.94 2.0 0.88

B
T

Hạng Hai Uruguay

16/09/2024

Torque

Colón

2 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.90 2.0 0.92

T
H

Cúp Quốc Gia Uruguay

12/09/2024

Paso de la Arena

Torque

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Uruguay

07/09/2024

Sud América

Torque

1 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.72 2.0 0.95

B
H

Hạng Hai Uruguay

19/08/2024

Torque

La Luz

1 1

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.71 2.0 0.97

B
H

Atenas

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Uruguay

21/09/2024

Atenas

Cooper

1 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.89 2.0 0.82

B
H

Hạng Hai Uruguay

13/09/2024

Albion

Atenas

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.88 2.0 0.88

B
X

Hạng Hai Uruguay

08/09/2024

Atenas

Tacuarembó

1 0

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.81 1.75 1.02

T
X

Hạng Hai Uruguay

17/08/2024

Colón

Atenas

1 1

(1) (0)

- - -

0.86 1.75 0.96

T

Hạng Hai Uruguay

10/08/2024

Atenas

Plaza Colonia

1 3

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.92 2.0 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

3 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 18

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

3 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất