VĐQG Cameroon - 21/01/2025 23:00
SVĐ: Stade Municipal de Mbouda
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Young Sport Academy Colombe
Young Sport Academy 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Colombe
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Young Sport Academy
Colombe
VĐQG Cameroon
Young Sport Academy
0 : 0
(0-0)
Colombe
VĐQG Cameroon
Young Sport Academy
2 : 2
(1-2)
Colombe
VĐQG Cameroon
Colombe
3 : 0
(2-0)
Young Sport Academy
VĐQG Cameroon
Young Sport Academy
1 : 1
(0-0)
Colombe
VĐQG Cameroon
Colombe
2 : 1
(2-1)
Young Sport Academy
Young Sport Academy
Colombe
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Young Sport Academy
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Fauve Azur Elite Young Sport Academy |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
14/01/2025 |
Young Sport Academy Fortuna Mfou |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Young Sport Academy Gazelle |
2 4 (1) (3) |
0.85 +0.75 0.95 |
- - - |
B
|
||
05/01/2025 |
Dynamo de Douala Young Sport Academy |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
29/12/2024 |
Panthère Young Sport Academy |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
Colombe
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Colombe Les Astres |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.70 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Colombe Canon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Colombe Bamboutos |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
05/01/2025 |
Union Douala Colombe |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Colombe Stade Renard |
1 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13