Japan Football League Nhật Bản - 03/11/2024 04:00
SVĐ: Oita Sports Park Field A
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
6
7
0
0
388
346
13
12
7
6
0
2
Verspah Oita Honda Lock
Verspah Oita 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Takashi Yamahashi
4-4-1-1 Honda Lock
Huấn luyện viên: Yosuke Miyaji
Tạm thời chưa có dữ liệu
Verspah Oita
Honda Lock
Japan Football League Nhật Bản
Honda Lock
1 : 3
(1-2)
Verspah Oita
Japan Football League Nhật Bản
Verspah Oita
5 : 5
(0-0)
Honda Lock
Japan Football League Nhật Bản
Honda Lock
0 : 1
(0-0)
Verspah Oita
Japan Football League Nhật Bản
Verspah Oita
0 : 2
(0-1)
Honda Lock
Japan Football League Nhật Bản
Honda Lock
0 : 3
(0-0)
Verspah Oita
Verspah Oita
Honda Lock
40% 20% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Verspah Oita
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Tokyo Musashino City Verspah Oita |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Verspah Oita Tochigi City |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Honda Verspah Oita |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Maruyasu Okazaki Verspah Oita |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Verspah Oita Biwako Shiga |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Honda Lock
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Okinawa SV Honda Lock |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Honda Lock Veertien Mie |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
12/10/2024 |
Tochigi City Honda Lock |
5 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Honda Lock Suzuka Unlimited |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Sony Sendai Honda Lock |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5