Giao Hữu Quốc Tế - 26/03/2024 19:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.33 4.50 8.50
-0.97 8.5 0.70
- - -
- - -
0.90 -1 1/2 0.95
0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
1.83 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
3
2
45%
55%
3
2
1
0
329
402
6
11
4
6
1
0
Vanuatu Brunei
Vanuatu 3-4-3
Huấn luyện viên: Etienne Mermer
3-4-3 Brunei
Huấn luyện viên: Mario Rivera Campesino
12
Dick Sablan
6
Jeffrey Tasso
6
Jeffrey Tasso
6
Jeffrey Tasso
18
Mitch Cooper
18
Mitch Cooper
18
Mitch Cooper
18
Mitch Cooper
6
Jeffrey Tasso
6
Jeffrey Tasso
6
Jeffrey Tasso
10
Razimie Ramlli
17
Hakeme Yazid Said
17
Hakeme Yazid Said
17
Hakeme Yazid Said
17
Hakeme Yazid Said
21
Azwan Saleh
17
Hakeme Yazid Said
17
Hakeme Yazid Said
17
Hakeme Yazid Said
17
Hakeme Yazid Said
21
Azwan Saleh
Vanuatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Dick Sablan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Boulet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeffrey Tasso Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mitch Cooper Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordy Tasip Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jared Clark Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 John Alick Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bong Kalo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alex Saniel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonathan Spokeyjack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brunei
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Razimie Ramlli Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Azwan Saleh Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yura Indera Putera Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohammed Othman Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Hakeme Yazid Said Tiền vệ |
10 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Azwan Ali Rahman Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jefri Syafiq Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Syafiq Safiuddin Shariff Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdul Mu'iz Sisa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Shafie Effendy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vanuatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kalmalap Michel Coulon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Alick Worworbu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Raoul Charles Coulon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel August Alick Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tony Kaltack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Selwyn Vatu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Bill Kaltfer Kaltack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jacky Axiel Ruben Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Massing Kalotang Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jean Kaltack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kensi Tangis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Thomas Napakaurana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brunei
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nasy'rul Wafiy Hassan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Haziq Kasyful Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Amin Sisa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdulazeez Elyas Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Asri Aspar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hazwan Hamzah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Abdul Wadud bin Ramli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wafi Aminuddin Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Alinur Rashimy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Hariz Danial Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hanif Farhan Azman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Hamidon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vanuatu
Brunei
Vanuatu
Brunei
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Vanuatu
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Guinea Vanuatu |
6 0 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.91 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
14/10/2023 |
Papua New Guinea Vanuatu |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Solomon Vanuatu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2023 |
New Caledonia Vanuatu |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2023 |
Solomon Vanuatu |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Brunei
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Bermuda Brunei |
2 0 (0) (0) |
0.87 -3.0 0.97 |
0.91 4.75 0.79 |
T
|
X
|
|
17/10/2023 |
Brunei Indonesia |
0 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2023 |
Indonesia Brunei |
6 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2023 |
Hồng Kông Brunei |
10 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2022 |
Campuchia Brunei |
5 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 18