VĐQG Mali - 21/01/2025 15:45
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.75
0.74 1.75 0.89
- - -
- - -
1.55 3.40 5.75
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.90 0.75 0.81
- - -
- - -
2.25 1.95 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
29’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
31’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
37’ -
58’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
73’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
52%
48%
1
1
3
2
383
353
7
6
1
2
1
0
USFAS Bamako Bougouni
USFAS Bamako 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bougouni
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
USFAS Bamako
Bougouni
VĐQG Mali
USFAS Bamako
1 : 0
(0-0)
Bougouni
VĐQG Mali
Bougouni
0 : 0
(0-0)
USFAS Bamako
VĐQG Mali
USFAS Bamako
3 : 0
(0-0)
Bougouni
VĐQG Mali
Bougouni
3 : 0
(0-0)
USFAS Bamako
USFAS Bamako
Bougouni
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
USFAS Bamako
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Diarra USFAS Bamako |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
USFAS Bamako US Bougouba |
2 1 (2) (0) |
0.79 +0 0.78 |
- - - |
T
|
||
06/01/2025 |
Onze Créateurs USFAS Bamako |
1 3 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
31/12/2024 |
USFAS Bamako Stade Malien Bamako |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
USFAS Bamako Djoliba |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.71 |
- - - |
B
|
Bougouni
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Bougouni Étoiles Mandé |
2 3 (0) (3) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Afrique Football Élite Bougouni |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
06/01/2025 |
Bougouni Réal Bamako |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Police Bougouni |
0 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Bougouni ASKO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21