VĐQG Cameroon - 21/01/2025 23:00
SVĐ: Stade de la Réunification
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Union Douala Dynamo de Douala
Union Douala 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Dynamo de Douala
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Union Douala
Dynamo de Douala
VĐQG Cameroon
Union Douala
0 : 1
(0-1)
Dynamo de Douala
VĐQG Cameroon
Dynamo de Douala
1 : 1
(0-0)
Union Douala
Union Douala
Dynamo de Douala
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Union Douala
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Panthère Union Douala |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Union Douala Cotonsport |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
12/01/2025 |
PWD Union Douala |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Union Douala Colombe |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Fortuna Mfou Union Douala |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Dynamo de Douala
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Victoria United Dynamo de Douala |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.75 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
14/01/2025 |
Dynamo de Douala Stade Renard |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Aigle Royal de Moungo Dynamo de Douala |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.83 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Dynamo de Douala Young Sport Academy |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
T
|
||
30/12/2024 |
Canon Dynamo de Douala |
0 2 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15