Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 18/11/2024 03:00
SVĐ: Mount Smart Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.84 3.0 0.87
- - -
- - -
1.60 3.90 5.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.93 1.25 0.87
- - -
- - -
2.10 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jonathan Spokeyjack
8’ -
Đang cập nhật
Mateo Degrumelle
43’ -
62’
Mitch Cooper
Kensi Tangis
-
Louis Gitton
Victor Snow
64’ -
Đang cập nhật
Benoît Mathon
67’ -
Manuarii Shan
Matai Papaura
69’ -
70’
Alex Saniel
Bill Kaltfer Kaltack
-
79’
Đang cập nhật
Brian Kaltack
-
82’
Đang cập nhật
Jacky Axiel Ruben
-
88’
Đang cập nhật
Eddy Kaspard
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
39%
61%
4
4
2
3
386
603
11
19
4
4
1
2
Tahiti Vanuatu
Tahiti 4-3-3
Huấn luyện viên: Samuel Garcia
4-3-3 Vanuatu
Huấn luyện viên: Juliano Antonio Schmeling
14
Alvin Tehau
17
Teva Lossec
17
Teva Lossec
17
Teva Lossec
17
Teva Lossec
3
Matatia Paama
3
Matatia Paama
3
Matatia Paama
3
Matatia Paama
3
Matatia Paama
3
Matatia Paama
16
John Alick
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
9
Alex Saniel
9
Alex Saniel
9
Alex Saniel
9
Alex Saniel
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
3
Brian Kaltack
Tahiti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alvin Tehau Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Teave Teamotuaitau Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mateo Degrumelle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Matatia Paama Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Teva Lossec Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Louis Gitton Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Roonui Tehau Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Teaonui Tehau Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Eddy Kaspard Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Benoît Mathon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Manuarii Shan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vanuatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 John Alick Tiền vệ |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mitch Cooper Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bong Kalo Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alex Saniel Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Dick Sablan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Boulet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeffrey Tasso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordy Tasip Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jared Clark Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jonathan Spokeyjack Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tahiti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Vehia Tetuaroa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Manoa Flores Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mauri Heitaa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Victor Snow Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 François Decoret Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Kévin Barbe Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tevaerai Tamatai Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matai Papaura Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 François Hapipi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vanuatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alick Worworbu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jacky Axiel Ruben Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jean Kaltack Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kensi Tangis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Bill Kaltfer Kaltack Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kalmalap Michel Coulon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Massing Kalotang Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Raoul Charles Coulon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel August Alick Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tony Kaltack Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Thomas Napakaurana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Selwyn Vatu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tahiti
Vanuatu
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Tahiti
0 : 0
(0-0)
Vanuatu
Tahiti
Vanuatu
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tahiti
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Samoa Tahiti |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 3.5 0.97 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
New Zealand Tahiti |
3 0 (1) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
0.89 4.5 0.88 |
T
|
X
|
|
01/09/2023 |
Tahiti Cook Islands |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/08/2023 |
Tahiti Cook Islands |
9 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2023 |
Tahiti New Caledonia |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Vanuatu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
New Zealand Vanuatu |
8 1 (5) (1) |
0.95 -4.25 0.85 |
0.90 5.0 0.90 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Vanuatu Samoa |
4 1 (2) (0) |
- - - |
0.97 5.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Vanuatu Brunei |
2 3 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
21/03/2024 |
Guinea Vanuatu |
6 0 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.91 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
14/10/2023 |
Papua New Guinea Vanuatu |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4