1.00 0 0.75
0.89 1.75 0.89
- - -
- - -
2.87 2.80 2.45
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.98 0 0.86
0.95 0.75 0.83
- - -
- - -
3.75 1.80 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
26’ -
27’
Đang cập nhật
Abdulsalam bin Muslim Al Shukaili
-
42’
Đang cập nhật
Abdulsalam bin Muslim Al Shukaili
-
48’
Đang cập nhật
Abdulsalam bin Muslim Al Shukaili
-
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
51%
49%
6
2
2
1
370
349
6
11
2
6
2
1
Sur Bahla
Sur 4-5-1
Huấn luyện viên: Mohammed Khamis Al Oraimi
4-5-1 Bahla
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sur
Bahla
VĐQG Oman
Bahla
3 : 0
(0-0)
Sur
VĐQG Oman
Bahla
0 : 0
(0-0)
Sur
VĐQG Oman
Sur
2 : 0
(1-0)
Bahla
VĐQG Oman
Bahla
2 : 0
(2-0)
Sur
VĐQG Oman
Sur
0 : 1
(0-0)
Bahla
Sur
Bahla
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sur
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al-Rustaq Sur |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.85 2.0 0.85 |
H
|
X
|
|
26/11/2024 |
Saham Sur |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.75 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sur Al-Shabab Club |
1 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Ibri Sur |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Saham Sur |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bahla
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Oman Club Bahla |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bahla Al-Nahda |
2 2 (1) (2) |
0.96 +0.25 0.76 |
0.81 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al-Shabab Club Bahla |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Saham Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.82 |
0.86 2.0 0.84 |
H
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 15