VĐQG Paraguay - 10/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Feliciano Cáceres
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sportivo Luqueño Olimpia
Sportivo Luqueño 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Olimpia
Huấn luyện viên:
23
Pablo César Aguilar Benítez
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
33
Rodrigo Alborno Ortega
5
Alexis Villalva Mosqueda
5
Alexis Villalva Mosqueda
10
Derlis Alberto González Galeano
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
5
Orlando Junior Barreto Viera
5
Orlando Junior Barreto Viera
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Pablo César Aguilar Benítez Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Elvio de Jesús Vera Brítez Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Alexis Villalva Mosqueda Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Guillermo Fernando Hauche Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
33 Rodrigo Alborno Ortega Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Rubén Darío Ríos Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Iván Arturo Torres Riveros Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alfredo Ariel Aguilar Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
6 Julián Marchio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ángel María Benítez Argüello Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Walter Rodrigo González Sosa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Derlis Alberto González Galeano Tiền đạo |
36 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodney Iván Redes Cáceres Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Orlando Junior Barreto Viera Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Alex Fernando Franco Zayas Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Ortiz Busto Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Facundo Zavala Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Erik Nicolás López Samaniego Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gastón Hernán Olveira Echeverría Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
22 Robert Rojas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Alejandro Ramón Maciel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Darío Ismael Benedetto Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sportivo Luqueño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Angel Alejandro Espinola Oviedo Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Felipe Pasadore Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mathías Andres Suárez Cabrera Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kevin Pereira Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Fernando Benitez Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
37 Lautaro Comas Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Marcelo de la Cruz Pérez Mosqueira Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Marcelo Sebastian Ojeda Acosta Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Maldonado Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Elías Contreras Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodi David Ferreira Hậu vệ |
52 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Aldo Parra Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marcos Gómez Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Hugo Francisco Fernández Martínez Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 César Ramón Olmedo Alcaraz Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Javier Benítez Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Ivan Leguizamon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Javier Dominguez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Axel Alfonzo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hugo Adrián Benítez Sánchez Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas David Pratto Tiền đạo |
42 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Marino Osmar Arzamendia Espinoza Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jesús Abel Paredes Melgarejo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Bareiro Álvarez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sportivo Luqueño
Olimpia
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
0 : 0
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
4 : 3
(2-2)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Sportivo Luqueño
0 : 2
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
1 : 0
(0-0)
Sportivo Luqueño
VĐQG Paraguay
Olimpia
2 : 1
(1-0)
Sportivo Luqueño
Sportivo Luqueño
Olimpia
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sportivo Luqueño
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Sportivo Trinidense Sportivo Luqueño |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Sportivo Luqueño Cerro Porteño |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.88 |
0.84 2.25 0.91 |
|||
24/01/2025 |
Sportivo Luqueño Atlético Tembetary |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
Sportivo Luqueño Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.80 |
0.79 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sportivo Luqueño Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
Olimpia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Olimpia Atlético Tembetary |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Sportivo Ameliano Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.82 |
0.81 2.0 0.81 |
|||
26/01/2025 |
Olimpia Guaraní |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sportivo Luqueño Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
|||
24/11/2024 |
Olimpia Nacional Asunción |
5 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.89 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 2