GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 22/02/2025 23:00

SVĐ: Estadio Feliciano Cáceres

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Feliciano Cáceres

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Sportivo Luqueño 2 de Mayo

Đội hình

Sportivo Luqueño 4-4-2

Huấn luyện viên:

Sportivo Luqueño VS 2 de Mayo

4-4-2 2 de Mayo

Huấn luyện viên:

23

Pablo César Aguilar Benítez

33

Rodrigo Alborno Ortega

33

Rodrigo Alborno Ortega

33

Rodrigo Alborno Ortega

33

Rodrigo Alborno Ortega

33

Rodrigo Alborno Ortega

33

Rodrigo Alborno Ortega

33

Rodrigo Alborno Ortega

33

Rodrigo Alborno Ortega

5

Alexis Villalva Mosqueda

5

Alexis Villalva Mosqueda

21

Pedro Pablo Sosa

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

4

René Rodríguez

4

René Rodríguez

Đội hình xuất phát

Sportivo Luqueño

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Pablo César Aguilar Benítez Hậu vệ

35 4 0 6 0 Hậu vệ

11

Elvio de Jesús Vera Brítez Tiền vệ

23 2 3 4 0 Tiền vệ

5

Alexis Villalva Mosqueda Hậu vệ

48 2 0 4 0 Hậu vệ

10

Guillermo Fernando Hauche Tiền đạo

23 1 1 1 1 Tiền đạo

33

Rodrigo Alborno Ortega Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Rubén Darío Ríos Tiền vệ

33 0 1 12 0 Tiền vệ

13

Iván Arturo Torres Riveros Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Alfredo Ariel Aguilar Thủ môn

49 0 0 2 1 Thủ môn

6

Julián Marchio Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Ángel María Benítez Argüello Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Walter Rodrigo González Sosa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2 de Mayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pedro Pablo Sosa Hậu vệ

44 1 0 4 1 Hậu vệ

12

Carlos Maria Servín Caballero Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

4

René Rodríguez Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Fernando Díaz Arrellaga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

César Manuel Castro Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Mathías Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sergio Sanabria Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Orlando David Colmán Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ulises Coronel Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Franco Ezequiel Aragón Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Fernando Ruiz Diaz Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sportivo Luqueño

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mathías Andres Suárez Cabrera Hậu vệ

32 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Kevin Pereira Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

14

Fernando Benitez Tiền vệ

46 0 1 7 1 Tiền vệ

37

Lautaro Comas Tiền vệ

46 1 3 5 1 Tiền vệ

19

Marcelo de la Cruz Pérez Mosqueira Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

28

Marcelo Sebastian Ojeda Acosta Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sebastián Maldonado Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Elías Contreras Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Rodi David Ferreira Hậu vệ

52 5 3 3 0 Hậu vệ

29

Aldo Parra Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

40

Angel Alejandro Espinola Oviedo Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Felipe Pasadore Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2 de Mayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Víctor René Argüello Alfonso Tiền đạo

45 2 1 1 0 Tiền đạo

18

Ronal Iván Domínguez Colmán Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

César Gregorio Ramírez Perdesen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Diego Salazar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ronald Javier Cornet Bogado Tiền vệ

36 5 1 3 0 Tiền vệ

35

Juan José Feliú Hậu vệ

39 0 0 1 2 Hậu vệ

23

Miguel Urquiza Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

27

Diego Emmanuel Acosta Curtido Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Sergio Bareiro Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Richard Britez Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Oscar Romero Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Fabricio Brener Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Sportivo Luqueño

2 de Mayo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sportivo Luqueño: 2T - 1H - 1B) (2 de Mayo: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/11/2024

VĐQG Paraguay

2 de Mayo

1 : 2

(0-0)

Sportivo Luqueño

12/09/2024

VĐQG Paraguay

Sportivo Luqueño

2 : 3

(0-1)

2 de Mayo

08/04/2024

VĐQG Paraguay

2 de Mayo

0 : 0

(0-0)

Sportivo Luqueño

20/01/2024

VĐQG Paraguay

Sportivo Luqueño

2 : 0

(2-0)

2 de Mayo

Phong độ gần nhất

Sportivo Luqueño

Phong độ

2 de Mayo

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sportivo Luqueño

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

14/02/2025

General Caballero JLM

Sportivo Luqueño

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

09/02/2025

Sportivo Luqueño

Olimpia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

01/02/2025

Sportivo Trinidense

Sportivo Luqueño

0 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.71

1.00 2.5 0.80

VĐQG Paraguay

29/01/2025

Sportivo Luqueño

Cerro Porteño

1 1

(1) (0)

0.95 +0.75 0.85

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Paraguay

24/01/2025

Sportivo Luqueño

Atlético Tembetary

1 1

(1) (1)

0.82 -0.5 0.97

0.80 2.0 0.98

B
H

2 de Mayo

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

14/02/2025

2 de Mayo

Atlético Tembetary

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

10/02/2025

Sportivo Ameliano

2 de Mayo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

03/02/2025

2 de Mayo

Guaraní

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Deportivo Recoleta

2 de Mayo

0 2

(0) (0)

1.03 +0 0.73

0.72 2.0 1.00

T
H

VĐQG Paraguay

25/01/2025

2 de Mayo

Nacional Asunción

0 0

(0) (0)

0.72 +0.25 1.07

0.82 2.0 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất