0.95 1/4 0.93
0.98 2.0 0.85
- - -
- - -
3.50 3.00 2.25
0.85 9 0.89
- - -
- - -
- - -
0.88 0.75 0.94
- - -
- - -
4.33 1.90 3.10
- - -
- - -
- - -
Sportivo Ameliano Olimpia
Sportivo Ameliano 4-4-2
Huấn luyện viên: Aldo Antonio Bobadilla
4-4-2 Olimpia
Huấn luyện viên: Martín Palermo
40
Alberto Cirilo Contrera Giménez
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
24
Marcos Daniel Martinich
6
Edgar Catalino Zaracho Zorrilla
6
Edgar Catalino Zaracho Zorrilla
10
Derlis Alberto González Galeano
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
5
Orlando Junior Barreto Viera
5
Orlando Junior Barreto Viera
Sportivo Ameliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Alberto Cirilo Contrera Giménez Tiền vệ |
55 | 5 | 12 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Julio César González Trinidad Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Edgar Catalino Zaracho Zorrilla Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristhian Ocampos Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Marcos Daniel Martinich Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Giovanni Emmanuel Bogado Duarte Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Miguel Angel Martínez Irala Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Víctor Salazar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Luca Andrea Falabella Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luis Ortiz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Juan Gonzalez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Derlis Alberto González Galeano Tiền đạo |
36 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodney Iván Redes Cáceres Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Orlando Junior Barreto Viera Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Alex Fernando Franco Zayas Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Ortiz Busto Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Facundo Zavala Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Erik Nicolás López Samaniego Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gastón Hernán Olveira Echeverría Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
22 Robert Rojas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Alejandro Ramón Maciel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Darío Ismael Benedetto Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sportivo Ameliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Fredy David Vera Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Bruno Gabriel Barja Sampedro Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Allam Steven Wlk Dure Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Miguel Ángel Benítez Guayuan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Aldo Sebastián Pérez Ramos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Clever Domingo Ferreira Ñamandu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Mathias Leon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Francisco Javier Báez Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Iván Valdez Tiền đạo |
45 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Sarquis Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Pablo Ezequiel Aranda Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Valdez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Marcos Gómez Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Hugo Francisco Fernández Martínez Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 César Ramón Olmedo Alcaraz Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Javier Benítez Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Ivan Leguizamon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Javier Dominguez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Axel Alfonzo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hugo Adrián Benítez Sánchez Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas David Pratto Tiền đạo |
42 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Marino Osmar Arzamendia Espinoza Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jesús Abel Paredes Melgarejo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Bareiro Álvarez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sportivo Ameliano
Olimpia
VĐQG Paraguay
Sportivo Ameliano
1 : 0
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
1 : 0
(0-0)
Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Olimpia
0 : 1
(0-1)
Sportivo Ameliano
Copa Sudamericana
Sportivo Ameliano
2 : 0
(2-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Sportivo Ameliano
2 : 1
(1-0)
Olimpia
Sportivo Ameliano
Olimpia
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sportivo Ameliano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Sportivo Trinidense Sportivo Ameliano |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Sol de América Sportivo Ameliano |
1 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Sportivo Ameliano General Caballero JLM |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 1.03 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sportivo Luqueño Sportivo Ameliano |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0 0.80 |
0.80 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Sportivo Ameliano 2 de Mayo |
0 2 (1) (2) |
1.08 -0.25 0.71 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Olimpia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Olimpia Guaraní |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sportivo Luqueño Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
|||
24/11/2024 |
Olimpia Nacional Asunción |
5 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.89 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
2 de Mayo Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Olimpia Tacuary |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
32 Tổng 13