VĐQG Oman - 22/01/2025 15:30
SVĐ: Sultan Qaboos Sport Complex
0 : 1
Hiệp 2 đang diễn ra
0.82 1/4 0.97
0.89 2.0 0.89
0.77 0 -0.98
-0.73 1.5 0.55
3.00 3.00 2.25
0.92 8 0.88
21.00 4.75 1.16
- - -
-0.83 0 0.67
0.83 0.75 0.95
- - -
- - -
3.75 1.90 3.10
- - -
- - -
- - -
2
2
51%
49%
5
6
0
0
315
294
12
9
6
5
2
0
Saham Oman Club
Saham 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Oman Club
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Saham
Oman Club
VĐQG Oman
Oman Club
2 : 1
(1-1)
Saham
VĐQG Oman
Saham
2 : 1
(1-0)
Oman Club
VĐQG Oman
Oman Club
2 : 1
(0-0)
Saham
VĐQG Oman
Saham
1 : 0
(0-0)
Oman Club
Saham
Oman Club
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Saham
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al-Nahda Saham |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.91 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Ibri Saham |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.08 |
0.89 2.0 0.74 |
H
|
H
|
|
07/12/2024 |
Saham Al-Ahli / Sedab |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.81 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Saham Sur |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.75 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Saham Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.82 |
0.86 2.0 0.84 |
H
|
H
|
Oman Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Oman Club Bahla |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Oman Club Al-Shabab Club |
1 1 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Oman Club Al Seeb |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Oman Club Sohar |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al-Nahda Oman Club |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19