VĐQG Nicaragua - 23/01/2025 00:00
SVĐ: Estadio Independencia
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 0.92
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.50 3.75 5.50
- - -
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
-0.97 1.0 0.70
- - -
- - -
2.10 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
Real Estelí Walter Ferreti
Real Estelí 4-4-2
Huấn luyện viên: Ramón Otoniel Olivas Ruiz
4-4-2 Walter Ferreti
Huấn luyện viên: Luis Díaz
Tạm thời chưa có dữ liệu
Real Estelí
Walter Ferreti
VĐQG Nicaragua
Real Estelí
1 : 1
(0-0)
Walter Ferreti
VĐQG Nicaragua
Walter Ferreti
1 : 4
(1-1)
Real Estelí
VĐQG Nicaragua
Real Estelí
1 : 1
(0-0)
Walter Ferreti
VĐQG Nicaragua
Walter Ferreti
1 : 2
(0-1)
Real Estelí
VĐQG Nicaragua
Walter Ferreti
1 : 1
(0-1)
Real Estelí
Real Estelí
Walter Ferreti
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Estelí
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Rancho Santana Real Estelí |
3 2 (0) (1) |
0.91 +1.75 0.81 |
0.91 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Diriangén Real Estelí |
3 2 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Real Estelí Diriangén |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Real Estelí Walter Ferreti |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Walter Ferreti Real Estelí |
1 4 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.88 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Walter Ferreti
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Walter Ferreti H&H Export |
3 0 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.81 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Real Estelí Walter Ferreti |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Walter Ferreti Real Estelí |
1 4 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.88 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Walter Ferreti H&H Export |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
Managua Walter Ferreti |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.81 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19