Baiano 1 Brasil - 21/01/2025 22:15
SVĐ: Estádio Municipal Agnaldo Bento Santos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.78 2.25 0.84
- - -
- - -
1.75 3.50 4.20
0.85 10 0.95
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.92 1.0 0.85
- - -
- - -
2.50 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adriano Napão
2’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
Đang cập nhật
Bruno Sabino
46’ -
49’
Đang cập nhật
Caíque
-
Đang cập nhật
Luan Rodrigues
55’ -
62’
Jefferson Ruan da Silva Moura
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
69’
Đang cập nhật
Gilmar
-
75’
Đang cập nhật
Lucas Lucena
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
84’
Đang cập nhật
Jadson Sergipano
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
9
54%
46%
6
1
1
5
386
319
9
13
2
7
0
0
Porto BA Atlético Alagoinhas
Porto BA 4-3-3
Huấn luyện viên: Alexsandro Oliveira Duarte
4-3-3 Atlético Alagoinhas
Huấn luyện viên: Thiago Santa Bárbara
1
Patyêgo
2
Gabriel Saulo
2
Gabriel Saulo
2
Gabriel Saulo
2
Gabriel Saulo
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
3
Everton Santana
23
Renan Batista Pereira
6
Caique Fernando Barros de Oliveira
6
Caique Fernando Barros de Oliveira
6
Caique Fernando Barros de Oliveira
6
Caique Fernando Barros de Oliveira
3
Jadson Moreira Andrade
3
Jadson Moreira Andrade
4
Lucas Pires Sales
4
Lucas Pires Sales
4
Lucas Pires Sales
2
Jefferson Ruan da Silva Moura
Porto BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Patyêgo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pedro Henrique Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Sales Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Everton Santana Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Gabriel Saulo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Caio Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lima Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Ferreira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adriano Brandão Valcácer de Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alison Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luan Rodrigues Azambuja Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Alagoinhas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Renan Batista Pereira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jefferson Ruan da Silva Moura Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jadson Moreira Andrade Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Pires Sales Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Caique Fernando Barros de Oliveira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Victor Santos Menezes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gilmar Da Silva Ribeiro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Geovani Tiền vệ |
113 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas da Silva Lucena Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Andrey Gradici de Oliveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Rick Sena Leal Noleto Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Porto BA
Atlético Alagoinhas
Porto BA
Atlético Alagoinhas
0% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Porto BA
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Colo Colo Porto BA |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Porto BA Jacobina |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.86 |
X
|
Atlético Alagoinhas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Bahia Atlético Alagoinhas |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Atlético Alagoinhas Colo Colo |
2 2 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/03/2024 |
Atlético Alagoinhas Barcelona BA |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
Vitória Atlético Alagoinhas |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Bahia de Feira Atlético Alagoinhas |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 19
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 31