VĐQG Kenya - 22/01/2025 10:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.88 1.75 0.88
- - -
- - -
1.70 3.20 4.75
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.91 0.75 0.80
- - -
- - -
2.60 1.83 5.50
- - -
- - -
- - -
1
4
33%
67%
4
4
1
2
389
789
13
10
4
4
2
1
Police Bandari
Police 4-4-2
Huấn luyện viên: Anthony Kimani Wanjohi
4-4-2 Bandari
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Police
Bandari
VĐQG Kenya
Police
0 : 0
(0-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Bandari
3 : 2
(1-0)
Police
VĐQG Kenya
Bandari
0 : 3
(0-1)
Police
VĐQG Kenya
Police
0 : 0
(0-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Police
1 : 0
(0-0)
Bandari
Police
Bandari
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Police
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Murang'a SEAL Police |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Police Sofapaka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Police Posta Rangers |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Police Homeboyz |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Talanta Police |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bandari
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Bandari Shabana |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Murang'a SEAL Bandari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Tusker Bandari |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leopards Bandari |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.82 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bandari Mathare United |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14