GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 21/09/2024 05:00

SVĐ: Pocheon Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.86 2.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.40 4.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.69 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.25 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Kim Yeong-Jun

  • Đang cập nhật

    Kim Hyun-Min

    38’
  • 46’

    Yoon Tae-Min

    Yong-Jun Jeon

  • 54’

    Park Se-Min

    Kim Min-Young

  • Min-Seok Kim

    Jin Min-Seop

    59’
  • Kim Jun-Hyung

    Kim Min-Seo

    67’
  • 77’

    Soo min Bae

    Han Seo-Jin

  • Jin Min-Seop

    Yuto Fujita

    85’
  • Đang cập nhật

    Kim Jung-Hoon

    86’
  • Đang cập nhật

    Woo Ye-Chan

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 21/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Pocheon Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Lee

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Seong-Jae Lee

  • Ngày sinh:

    15-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:7, H:16, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dong-Won Seo

  • Ngày sinh:

    12-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:5, H:6, B:22)

12

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

8

2

Phạm lỗi

0

385

Tổng số đường chuyền

319

32

Dứt điểm

8

9

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Pocheon Daegu II

Đội hình

Pocheon 4-5-1

Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee

Pocheon VS Daegu II

4-5-1 Daegu II

Huấn luyện viên: Dong-Won Seo

10

Lee Jae-Gun

16

Kim Jung-Hoon

16

Kim Jung-Hoon

16

Kim Jung-Hoon

16

Kim Jung-Hoon

1

Lim Hyung-Geun

1

Lim Hyung-Geun

1

Lim Hyung-Geun

1

Lim Hyung-Geun

1

Lim Hyung-Geun

6

Woo Ye-Chan

19

Kim Yeong-Jun

38

Soo min Bae

38

Soo min Bae

38

Soo min Bae

46

Im Ji-Min

46

Im Ji-Min

46

Im Ji-Min

46

Im Ji-Min

46

Im Ji-Min

48

Kim Min-Sub

48

Kim Min-Sub

Đội hình xuất phát

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lee Jae-Gun Tiền đạo

30 5 0 5 2 Tiền đạo

6

Woo Ye-Chan Tiền vệ

50 2 0 10 2 Tiền vệ

9

Kim Hyun-Min Tiền đạo

20 2 0 2 0 Tiền đạo

17

Yun Tae-Su Tiền đạo

21 2 0 1 1 Tiền đạo

16

Kim Jung-Hoon Hậu vệ

14 2 0 0 0 Hậu vệ

1

Lim Hyung-Geun Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

72

Ju Jong-Dae Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kim Jun-Hyung Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Yoo Yeon-Seung Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

47

Katsuyuki Ishibashi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Min-Seok Kim Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kim Yeong-Jun Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

28

Choi Min-Ki Tiền vệ

20 3 0 0 0 Tiền vệ

48

Kim Min-Sub Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

38

Soo min Bae Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

51

Han Ji-Yul Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

46

Im Ji-Min Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Yoon Tae-Min Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

47

Park Se-Min Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Kim Hyeon-Jun Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Won-woo Lee Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Jung Heon-Taek Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Yuto Fujita Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kim Seong-Min Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Kim Min-Seo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Park Ji-Seok Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

97

Jeon Hyo-Seok Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Choi Yun-Seong Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Jin Min-Seop Tiền vệ

40 1 0 2 0 Tiền vệ

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Han Seo-Jin Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Jung Eun-Woo Tiền đạo

12 0 0 1 1 Tiền đạo

42

Jung Yun-Seo Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Jung Jae-Sang Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Yong-Jun Jeon Tiền đạo

21 5 0 0 0 Tiền đạo

43

Kim Min-Young Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Kwon Kwang-Deok Tiền vệ

19 0 0 2 1 Tiền vệ

Pocheon

Daegu II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pocheon: 0T - 1H - 0B) (Daegu II: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

National League Hàn Quốc

Daegu II

2 : 2

(2-2)

Pocheon

Phong độ gần nhất

Pocheon

Phong độ

Daegu II

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pocheon

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Pocheon

Busan Transportation

1 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

B
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Paju Citizen

Pocheon

3 1

(2) (1)

0.75 +0 0.99

0.73 2.0 0.94

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Pocheon

Daejeon Korail

1 2

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Gimhae City

Pocheon

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

T
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Pocheon

Hwaseong

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.89 2.25 0.94

T
X

Daegu II

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Daegu II

Gyeongju HNP

2 1

(0) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.94

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Busan Transportation

Daegu II

1 6

(1) (1)

- - -

0.98 2.75 0.83

T

National League Hàn Quốc

01/09/2024

Daegu II

Chuncheon

2 2

(2) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.95 2.5 0.78

T
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Paju Citizen

Daegu II

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.85

B
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Siheung Citizen

Daegu II

2 0

(0) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.91 3.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất