Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 22/01/2025 13:00
SVĐ: Sohar Club Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 0.95
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
4.50 4.10 1.53
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.88 1.0 0.90
- - -
- - -
5.00 2.30 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
25’
Đang cập nhật
Okacha Hamzaoui
-
32’
Đang cập nhật
Ibrahima Ndiaye
-
41’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
43’
Đang cập nhật
Ibrahima Ndiaye
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
47’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Abdulaziz Al Aryani
53’ -
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
65’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
73’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
55%
45%
4
3
4
3
388
317
7
5
3
4
1
2
Ohod Al Hazm
Ohod 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Zekirija Ramadani
4-1-4-1 Al Hazm
Huấn luyện viên: Saleh Al Mohammadi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ohod
Al Hazm
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Hazm
1 : 1
(1-0)
Ohod
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Hazm
2 : 1
(2-0)
Ohod
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Ohod
2 : 1
(1-1)
Al Hazm
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Ohod
3 : 2
(1-1)
Al Hazm
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Hazm
5 : 1
(4-0)
Ohod
Ohod
Al Hazm
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ohod
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Al Faisaly Ohod |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Ohod Al Najma |
2 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Jubail Ohod |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.86 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Ohod Al Adalh |
2 4 (2) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Al Batin Ohod |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Al Hazm
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Hazm Al Safa |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1 0.98 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al-Jndal Al Hazm |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.79 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Al Hazm Al Bukayriyah |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Al-Ain Al Hazm |
2 1 (0) (0) |
0.86 +1 0.90 |
0.82 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Al Hazm Al Jubail |
3 1 (1) (1) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 21