Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 15/11/2024 06:30
SVĐ: FMG Stadium Waikato
8 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -5 3/4 0.85
0.90 5.0 0.90
- - -
- - -
1.02 21.00 51.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -2 1/4 0.95
0.95 2.25 0.79
- - -
- - -
1.12 6.00 34.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Matthew Garbett
11’ -
17’
Đang cập nhật
Jordy Tasip
-
Liberato Cacace
Chris Wood
23’ -
Matthew Garbett
Chris Wood
24’ -
Matthew Garbett
Tyler Bindon
31’ -
37’
Đang cập nhật
Jeffrey Tasso
-
Liberato Cacace
Tyler Bindon
38’ -
46’
Selwyn Vatu
Raoul Charles Coulon
-
Marko Stamenić
Joe Bell
62’ -
64’
Mitch Cooper
Bong Kalo
-
Alex Rufer
Elijah Just
74’ -
Elijah Just
Callum McCowatt
75’ -
78’
Jordy Tasip
Bill Kaltfer Kaltack
-
Matthew Garbett
Sarpreet Singh
82’ -
Matthew Garbett
Liam Gillion
84’ -
Sarpreet Singh
Callum McCowatt
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
0
0
0
1
386
327
0
0
0
0
2
2
New Zealand Vanuatu
New Zealand 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darren Shaun Bazeley
4-2-3-1 Vanuatu
Huấn luyện viên: Juliano Antonio Schmeling
9
Chris Wood
19
Logan Rogerson
19
Logan Rogerson
19
Logan Rogerson
19
Logan Rogerson
11
Elijah Just
11
Elijah Just
13
Liberato Cacace
13
Liberato Cacace
13
Liberato Cacace
7
Matthew Garbett
16
John Alick
12
Dick Sablan
12
Dick Sablan
12
Dick Sablan
4
Timothy Boulet
4
Timothy Boulet
4
Timothy Boulet
4
Timothy Boulet
12
Dick Sablan
12
Dick Sablan
12
Dick Sablan
New Zealand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Wood Tiền đạo |
12 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Matthew Garbett Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Elijah Just Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Liberato Cacace Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Logan Rogerson Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alex Rufer Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Crocombe Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Storm Roux Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tyler Bindon Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Boxall Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marko Stamenić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Vanuatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 John Alick Tiền vệ |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mitch Cooper Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Dick Sablan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Timothy Boulet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeffrey Tasso Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Selwyn Vatu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jared Clark Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordy Tasip Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kensi Tangis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonathan Spokeyjack Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
New Zealand
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sarpreet Singh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ben Waine Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Paulsen Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joe Bell Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Finn Surman Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Sail Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Liam Gillion Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Francis De Vries Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nando Pijnaker Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Callum McCowatt Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Tommy Smith Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Vanuatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Massing Kalotang Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Raoul Charles Coulon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tony Kaltack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kalmalap Michel Coulon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jean Kaltack Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Alex Saniel Tiền đạo |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Daniel August Alick Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Bong Kalo Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Bill Kaltfer Kaltack Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Alick Worworbu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jacky Axiel Ruben Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Thomas Napakaurana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
New Zealand
Vanuatu
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Vanuatu
0 : 5
(0-5)
New Zealand
New Zealand
Vanuatu
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
New Zealand
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
New Zealand Malaysia |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.76 |
0.79 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
New Zealand Tahiti |
3 0 (1) (0) |
0.85 -3.75 0.95 |
0.89 4.5 0.88 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Mỹ New Zealand |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.86 |
X
|
||
08/09/2024 |
Mexico New Zealand |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.96 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
New Zealand Tunisia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.93 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Vanuatu
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Vanuatu Samoa |
4 1 (2) (0) |
- - - |
0.97 5.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Vanuatu Brunei |
2 3 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
21/03/2024 |
Guinea Vanuatu |
6 0 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.91 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
14/10/2023 |
Papua New Guinea Vanuatu |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Solomon Vanuatu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 3