-0.98 1/4 0.77
0.83 2.0 0.96
- - -
- - -
3.50 3.10 2.00
0.85 10 0.95
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.76 0.75 -0.97
- - -
- - -
4.00 2.00 2.75
- - -
- - -
- - -
Náutico Ceará
Náutico 4-4-2
Huấn luyện viên: Marcos Vinícius dos Santos Gonçalves
4-4-2 Ceará
Huấn luyện viên: Leonardo Rodrigues Condé
9
Paulo Sérgio
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
20
Patrick Allan
80
Bruno Mezenga
80
Bruno Mezenga
11
Aylon
2
Rafael Ramos
2
Rafael Ramos
2
Rafael Ramos
2
Rafael Ramos
40
Ramon
40
Ramon
26
Richardson
26
Richardson
26
Richardson
10
Lucas Mugni
Náutico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Paulo Sérgio Tiền đạo |
23 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Gustavo Maia Tiền vệ |
18 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Bruno Mezenga Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Marco Antônio Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Patrick Allan Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Islan Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Arnaldo Hậu vệ |
23 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Renan Bragança Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Perema Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Kaike Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Matheus Melo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Aylon Tiền đạo |
48 | 12 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Lucas Mugni Tiền vệ |
43 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Ramon Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Richardson Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Rafael Ramos Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Keiller Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Fernando Sobral Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marllon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Nicolas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Galeano Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Henrique Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Náutico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Iran Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Thalison de Sousa Oliveira Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Kayon Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 Andrey Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Diego Matos Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
82 Mateus Ludke Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Wendel Lessa Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Henrique Lordelo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
96 Felipe Ferreira Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Marco Antônio Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Matheus Bahia Hậu vệ |
46 | 1 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
82 Ze Neto Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Bruno Ferreira Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
8 Matheus Maycon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Lourenço Tiền vệ |
41 | 6 | 4 | 8 | 2 | Tiền vệ |
33 Fernando Miguel Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dieguinho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Willian Machado Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Jorge Recalde Tiền vệ |
43 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Náutico
Ceará
Copa do Nordeste Brasil
Náutico
0 : 0
(0-0)
Ceará
Náutico
Ceará
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Náutico
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Londrina Náutico |
3 2 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Náutico Ferroviário |
4 1 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Náutico Botafogo PB |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
CSA Náutico |
2 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Náutico Ypiranga Erechim |
1 2 (1) (0) |
0.75 -0.25 0.89 |
0.79 2.0 1.02 |
B
|
T
|
Ceará
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Ceará Pague Menos |
2 1 (2) (0) |
0.72 -1.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Guarani Ceará |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Ceará América Mineiro |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
13/11/2024 |
Botafogo SP Ceará |
1 4 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ceará Avaí |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17