0.77 -1 -0.98
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.48 4.50 4.75
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.84 1.0 0.88
- - -
- - -
2.05 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
Municipal Achuapa
Municipal 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Sebastián Alejandro Bini
4-3-1-2 Achuapa
Huấn luyện viên: Ronald Gómez Gómez
9
José Carlos Martínez
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
14
Darwin Torres
8
Pedro Altán
8
Pedro Altán
8
Pedro Altán
16
José Morales
26
Rudy Barrientos
26
Rudy Barrientos
10
Jesús Zúñiga
12
Ederson Cabezas
12
Ederson Cabezas
12
Ederson Cabezas
12
Ederson Cabezas
19
Sixto Betancourt
14
Kevyn Aguilar
14
Kevyn Aguilar
11
Jhon Méndez
11
Jhon Méndez
11
Jhon Méndez
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 José Carlos Martínez Tiền đạo |
75 | 28 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
16 José Morales Hậu vệ |
87 | 8 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Rudy Barrientos Tiền vệ |
88 | 7 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
8 Pedro Altán Tiền vệ |
81 | 7 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Darwin Torres Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
29 Rudy Munoz Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Franco Tiền vệ |
79 | 3 | 0 | 22 | 2 | Tiền vệ |
23 Alejandro Medina Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
31 César Calderón Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
52 Aubrey David Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Alejandro Miguel Galindo Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jesús Zúñiga Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sixto Betancourt Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kevyn Aguilar Tiền vệ |
57 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhon Méndez Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ederson Cabezas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Carlos Alvarado Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Castrillo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Isaias De León Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tobit Vásquez Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
91 Alexis Matta Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Erick Sánchez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Municipal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matías Rotondi Tiền đạo |
95 | 38 | 1 | 14 | 1 | Tiền đạo |
28 Figo Montano Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Anderson Gaitán Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Esteban García Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jefry Bantes Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Kenderson Navarro Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 José Rosales Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
20 César Archila Tiền đạo |
94 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
33 Marlon Sequén Tiền vệ |
84 | 3 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Achuapa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Kevin Castillo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 José Salazar Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Navas Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Alejandro Cabral Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Luis Túnchez Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Henry Orellana Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Rigoberto Hernández Hậu vệ |
113 | 3 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
30 José Corado Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Municipal
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
1 : 1
(1-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
3 : 0
(3-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Municipal
4 : 1
(1-0)
Achuapa
VĐQG Guatemala
Achuapa
2 : 0
(2-0)
Municipal
VĐQG Guatemala
Municipal
2 : 2
(0-1)
Achuapa
Municipal
Achuapa
20% 80% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Municipal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Municipal Antigua GFC |
2 2 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antigua GFC Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
Cobán Imperial Municipal |
0 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.0 0.90 |
|||
10/11/2024 |
Municipal Xelajú |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
H
|
Achuapa
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Achuapa Xelajú |
2 0 (2) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Achuapa Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.70 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
17/11/2024 |
Achuapa Antigua GFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Marquense Achuapa |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Achuapa Mixco |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 22