VĐQG Costa Rica - 22/01/2025 22:00
SVĐ: Estadio Edgardo Baltodano Briceño
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 -1 0.77
0.93 2.75 0.89
- - -
- - -
1.57 4.00 5.25
0.82 10.25 0.84
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
Municipal Liberia Santa Ana
Municipal Liberia 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Luis Fernando Fallas Arias
4-4-1-1 Santa Ana
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Romero Oviedo
7
Jurguens Josafat Montenegro Vallejo
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
15
Christian Antonio Reyes Alemán
15
Christian Antonio Reyes Alemán
15
Dominic Adrián Chévez Soto
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
6
Juan Diego Madrigal Espinoza
18
Alfonso Quesada Ramírez
18
Alfonso Quesada Ramírez
18
Alfonso Quesada Ramírez
18
Alfonso Quesada Ramírez
18
Alfonso Quesada Ramírez
18
Alfonso Quesada Ramírez
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Malcom Pilone Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Keysher Fuller Spence Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Santa Ana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dominic Adrián Chévez Soto Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jonathan Josue Martínez Solano Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Víctor Emanuel Casado Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alfonso Quesada Ramírez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Juan Diego Madrigal Espinoza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Alejandro Morejon Rodriguez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Geancarlo Castro Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Manfred Russell Russell Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jose Andrés Torres Jiménez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Dylan Imanol Masís Rodríguez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jose Guillermo Ortiz Picado Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo |
56 | 19 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Justin Monge Calderón Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
26 Daniel Colindres Solera Tiền vệ |
60 | 15 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Marvin Angulo Borbón Tiền vệ |
62 | 12 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Santa Ana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Johan Bonilla Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Michael Barrantes Rojas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Fred Juárez Salas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Bryan Astúa Jarquín Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrick Alberto Pemberton Bernard Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Marcos Josué Meneses Salazar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Johan Salomón Condega Hernández Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Santa Ana
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
2 : 3
(0-2)
Santa Ana
VĐQG Costa Rica
Santa Ana
2 : 1
(1-0)
Municipal Liberia
Municipal Liberia
Santa Ana
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Municipal Liberia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Cartaginés Municipal Liberia |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Municipal Liberia Alajuelense |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Guanacasteca Municipal Liberia |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Pérez Zeledón Municipal Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Municipal Liberia Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Santa Ana
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Pérez Zeledón Santa Ana |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.83 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Santa Ana Puntarenas |
1 2 (1) (1) |
0.73 +0 1.01 |
0.97 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Alajuelense Santa Ana |
6 3 (4) (2) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Deportivo Saprissa Santa Ana |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Santa Ana Guanacasteca |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 16