GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 22/01/2025 22:00

SVĐ: Estadio Edgardo Baltodano Briceño

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.77

0.93 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 5.25

0.82 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.75 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Edgardo Baltodano Briceño

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis Fernando Fallas Arias

  • Ngày sinh:

    24-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    106 (T:35, H:29, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Alberto Romero Oviedo

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:1, H:0, B:1)

Municipal Liberia Santa Ana

Đội hình

Municipal Liberia 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Luis Fernando Fallas Arias

Municipal Liberia VS Santa Ana

4-4-1-1 Santa Ana

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Romero Oviedo

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

15

Christian Antonio Reyes Alemán

15

Christian Antonio Reyes Alemán

15

Dominic Adrián Chévez Soto

6

Juan Diego Madrigal Espinoza

6

Juan Diego Madrigal Espinoza

6

Juan Diego Madrigal Espinoza

6

Juan Diego Madrigal Espinoza

18

Alfonso Quesada Ramírez

18

Alfonso Quesada Ramírez

18

Alfonso Quesada Ramírez

18

Alfonso Quesada Ramírez

18

Alfonso Quesada Ramírez

18

Alfonso Quesada Ramírez

Đội hình xuất phát

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo

18 6 1 1 0 Tiền đạo

15

Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ

41 4 0 6 1 Hậu vệ

2

Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ

46 3 1 4 0 Hậu vệ

20

Malcom Pilone Tiền vệ

48 3 1 7 0 Tiền vệ

30

José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

37

Keysher Fuller Spence Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ

38 0 0 11 0 Hậu vệ

9

Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ

17 0 0 2 1 Hậu vệ

Santa Ana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dominic Adrián Chévez Soto Hậu vệ

24 3 0 3 0 Hậu vệ

10

Jonathan Josue Martínez Solano Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

33

Víctor Emanuel Casado Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Alfonso Quesada Ramírez Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

6

Juan Diego Madrigal Espinoza Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Daniel Alejandro Morejon Rodriguez Hậu vệ

20 0 0 4 1 Hậu vệ

19

Geancarlo Castro Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Manfred Russell Russell Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Jose Andrés Torres Jiménez Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

50

Dylan Imanol Masís Rodríguez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jose Guillermo Ortiz Picado Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

31

Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ

41 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo

56 19 1 6 0 Tiền đạo

32

Justin Monge Calderón Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

98

José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ

65 2 1 14 1 Hậu vệ

26

Daniel Colindres Solera Tiền vệ

60 15 2 6 1 Tiền vệ

10

Marvin Angulo Borbón Tiền vệ

62 12 4 3 1 Tiền vệ

21

Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Santa Ana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Johan Bonilla Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Michael Barrantes Rojas Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Fred Juárez Salas Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Bryan Astúa Jarquín Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Patrick Alberto Pemberton Bernard Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

24

Marcos Josué Meneses Salazar Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Johan Salomón Condega Hernández Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

Municipal Liberia

Santa Ana

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Municipal Liberia: 0T - 0H - 2B) (Santa Ana: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

2 : 3

(0-2)

Santa Ana

31/08/2024

VĐQG Costa Rica

Santa Ana

2 : 1

(1-0)

Municipal Liberia

Phong độ gần nhất

Municipal Liberia

Phong độ

Santa Ana

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Municipal Liberia

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

19/01/2025

Cartaginés

Municipal Liberia

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.89

T
X

VĐQG Costa Rica

15/01/2025

Municipal Liberia

Alajuelense

1 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.82 2.25 0.82

B
T

VĐQG Costa Rica

11/01/2025

Guanacasteca

Municipal Liberia

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.94 2.5 0.88

B
X

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Pérez Zeledón

Municipal Liberia

0 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.92

T
X

VĐQG Costa Rica

29/11/2024

Municipal Liberia

Deportivo Saprissa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.80 2.75 0.83

B
X

Santa Ana

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

20/01/2025

Pérez Zeledón

Santa Ana

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.83

0.79 2.25 0.84

B
X

VĐQG Costa Rica

15/01/2025

Santa Ana

Puntarenas

1 2

(1) (1)

0.73 +0 1.01

0.97 2.75 0.85

B
T

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

Alajuelense

Santa Ana

6 3

(4) (2)

0.77 -1.0 1.02

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Deportivo Saprissa

Santa Ana

2 1

(1) (0)

0.89 -1.5 0.87

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Costa Rica

26/11/2024

Santa Ana

Guanacasteca

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 0.81

1.00 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất